top
Điện máy 119
0913.240.019


Tìm theo

Loại sản phẩm
Điều hòa áp trần
Thông gió
Điều hòa Multi
Điều hòa trung tâm
Điều hòa giấu trần
Điều hòa di động
Điều hòa âm trần
Điều hòa tủ đứng
Điều hòa treo tường
Theo khoảng giá

Giá từ
Giá đến
Thương hiệu
Reetech
Trane
Carrier
Casper
Skyworth
GREE
Funiki
TOSHIBA
SUMIKURA
GENERAL
FUJITSU
DAIKIN
Mitsubishi Heavy
Panasonic
LG
Samsung
Công suất
~28.000 BTU
~24.000 BTU
~20.000 BTU
~18.000 BTU
~16.000 BTU
~14.000 BTU
~12.000 BTU
~9.000 BTU
GAS
R410
R32
R22
ION
Không
Chiều
2 chiều
1 chiều
INVERTER
Không
upload/dieu-hoa-daikin-ftne50-tan-nhat-viet-hai-phong.jpg
  • upload/dieu-hoa-daikin-ftne50-tan-nhat-viet-hai-phong.jpg

Điều hòa Daikin FTNE50MV1/RE50MV1- 1c

  • Đánh giá:
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (0 Đánh giá)
  • - Lượt xem: 1866
  • - Điều hòa lưu lượng gió tiện nghi
  • - Tiết kiệm điện năng và hoạt động êm ái
  • - Bảo hành điện 1 năm , máy nén 4 năm
  • - Phin lọc không khí với chức năng khử mùi xúc tác quang
Bảo hành: 12 tháng
Giá niêm yết: 16.100.000 VNĐ
Giá bán: 14.900.000 VNĐ
Mua online rẻ hơn!
Giao hàng miễn phí trong nội thành Hải Phòng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h - 20h hàng ngày.
  • Nhận hàng trong 12h tại Hải Phòng.
  • Bảo hành chính hãng.
Liên hệ 0913.240.019 để có giá tốt nhất
Từ 8h15 - 20h30 tất cả các ngày trong tuần

Loại máy lạnh: 1 HP

 

Công nghệ Inverter không

 

Loại gas: R-410A

 

Khử mùi

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE50MV1V

Model dàn lạnh FTNE50MV1V
Model dàn nóng RNE50MV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,02
Công suất chiều lạnh (Btu) 17,150
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,690
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 2,97
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/35
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,300
Môi chất lạnh R410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 54
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 36
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15

 

Loại máy lạnh: 1 HP

 

Công nghệ Inverter không

 

Loại gas: R-410A

 

Khử mùi

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE50MV1V

Model dàn lạnh FTNE50MV1V
Model dàn nóng RNE50MV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,02
Công suất chiều lạnh (Btu) 17,150
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,690
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 2,97
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/35
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,300
Môi chất lạnh R410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 54
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 36
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15

 

Chọn đánh giá
Đánh giá Đánh giá Đánh giá Đánh giá Đánh giá
Gửi đánh giá
  • Chi tiết kỹ thuật

Loại máy lạnh: 1 HP

 

Công nghệ Inverter không

 

Loại gas: R-410A

 

Khử mùi

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE50MV1V

Model dàn lạnh FTNE50MV1V
Model dàn nóng RNE50MV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,02
Công suất chiều lạnh (Btu) 17,150
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,690
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 2,97
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/35
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,300
Môi chất lạnh R410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 54
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 36
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15

 



Sản phẩm cùng loại

INVERTER Không

Chiều 1 chiều

ION Không

GAS R410

Sản phẩm khuyến mại



Sản phẩm cùng loại

Sản phẩm khuyến mại

Loa JBL Charge 4
Mua online rẻ hơn!
Loa JBL Charge 4

3.500.000 VNĐ

2.900.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (2 Đánh giá)
Loa JBL Charge 5
Mua online rẻ hơn!
Loa JBL Charge 5

4.100.000 VNĐ

3.500.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (0 Đánh giá)
Loa Karaoke di động Acnos CS391
Mua online rẻ hơn!
Loa Karaoke di động Acnos CS391

4.800.000 VNĐ

4.000.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (0 Đánh giá)
Loa Karaoke di động Acnos CS451
Mua online rẻ hơn!
Loa Karaoke di động Acnos CS451

7.400.000 VNĐ

6.900.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (6 Đánh giá)
upload/dieu-hoa-daikin-ftne50-tan-nhat-viet-hai-phong.jpg
  • upload/dieu-hoa-daikin-ftne50-tan-nhat-viet-hai-phong.jpg

Điều hòa Daikin FTNE50MV1/RE50MV1- 1c

  • Đánh giá:
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (0 Đánh giá)
  • - Lượt xem: 1866
  • - Điều hòa lưu lượng gió tiện nghi
  • - Tiết kiệm điện năng và hoạt động êm ái
  • - Bảo hành điện 1 năm , máy nén 4 năm
  • - Phin lọc không khí với chức năng khử mùi xúc tác quang
Bảo hành: 12 tháng
Giá niêm yết: 16.100.000 VNĐ
Giá bán: 14.900.000 VNĐ
Mua online rẻ hơn!
Giao hàng miễn phí trong nội thành Hải Phòng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h - 20h hàng ngày.
  • Nhận hàng trong 12h tại Hải Phòng.
  • Bảo hành chính hãng.
Liên hệ 0913.240.019 để có giá tốt nhất
Từ 8h15 - 20h30 tất cả các ngày trong tuần

Loại máy lạnh: 1 HP

 

Công nghệ Inverter không

 

Loại gas: R-410A

 

Khử mùi

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE50MV1V

Model dàn lạnh FTNE50MV1V
Model dàn nóng RNE50MV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,02
Công suất chiều lạnh (Btu) 17,150
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,690
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 2,97
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/35
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,300
Môi chất lạnh R410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 54
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 36
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15

 

Loại máy lạnh: 1 HP

 

Công nghệ Inverter không

 

Loại gas: R-410A

 

Khử mùi

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE50MV1V

Model dàn lạnh FTNE50MV1V
Model dàn nóng RNE50MV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,02
Công suất chiều lạnh (Btu) 17,150
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,690
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 2,97
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/35
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,300
Môi chất lạnh R410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 54
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 36
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15

 

Chọn đánh giá
Đánh giá Đánh giá Đánh giá Đánh giá Đánh giá
Gửi đánh giá
  • Chi tiết kỹ thuật

Loại máy lạnh: 1 HP

 

Công nghệ Inverter không

 

Loại gas: R-410A

 

Khử mùi

 

Bảo hành: 12 tháng

 

Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FTNE50MV1V

Model dàn lạnh FTNE50MV1V
Model dàn nóng RNE50MV1V
Loại Một chiều
Inverter/Non-inverter non-inverter
Công suất chiều lạnh (KW) 5,02
Công suất chiều lạnh (Btu) 17,150
Công suất chiều nóng (KW) -
Công suất chiều nóng (Btu) -
EER chiều lạnh (Btu/Wh) -
EER chiều nóng (Btu/Wh) -
Pha (1/3) 1 pha
Hiệu điện thế (V) 220
Dòng điện chiều lạnh (A) 8,0
Dòng điện chiều nóng (A) -
Công suất tiêu thụ chiều lạnh (W/h) 1,690
Công suất tiêu thụ chiều nóng (W/h) -
COP chiều lạnh (W/W) 2,97
COP chiều nóng (W/W) -
Phát lon không
Hệ thống lọc không khí Phin lọc xúc tác quang Titan
Dàn lạnh  
Màu sắc dàn lạnh Trắng
Lưu không khí chiều lạnh (m3/phút) 18,5
Lưu không khí chiều nóng (m3/phút) -
Khử ẩm (L/h) -
Tốc độ quạt 5 cấp và tự động
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 48/35
Độ ồn chiều nóng (dB(A)) -
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,050 x 238
Trọng lượng (kg) 12
Dàn nóng  
Màu sắc dàn nóng Trắng ngà
Loại máy nén Rotory dạng kín
Công suất mô tơ (W) 1,300
Môi chất lạnh R410A - 0,90kg
Độ ồn chiều lạnh (dB(A)) 54
Độ ồn chiều nóng (dB(A))  
Kích thước (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 595 x 845 x 300
Trọng lượng (kg) 36
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều lạnh (CWB - độ) 19,4 đến 46
Dãy nhiệt độ hoạt động chiều nóng (CWB - độ) -
Đường kính ống lỏng (mm) 6,4
Đường kính ống gas (mm) 15,9
Đường kính ống xả (mm) 18
Chiều dài đường ống tối đa (m) 20
Chiều lệch độ cao tối đa (m) 15

 



Sản phẩm cùng loại

INVERTER Không

Chiều 1 chiều

ION Không

GAS R410

Sản phẩm khuyến mại



Sản phẩm cùng loại

Sản phẩm khuyến mại

Loa JBL Charge 4
Mua online rẻ hơn!
Loa JBL Charge 4

3.500.000 VNĐ

2.900.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (2 Đánh giá)
Loa JBL Charge 5
Mua online rẻ hơn!
Loa JBL Charge 5

4.100.000 VNĐ

3.500.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (0 Đánh giá)
Loa Karaoke di động Acnos CS391
Mua online rẻ hơn!
Loa Karaoke di động Acnos CS391

4.800.000 VNĐ

4.000.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (0 Đánh giá)
Loa Karaoke di động Acnos CS451
Mua online rẻ hơn!
Loa Karaoke di động Acnos CS451

7.400.000 VNĐ

6.900.000 VNĐ

Giảm 1%
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • Đánh giá sản phẩm
  • (6 Đánh giá)

Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt

Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002

Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng

Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:

Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn

Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn

Bộ Công Thương
zalo icon
call icon