Chăm sóc khách hàng
0225.3921.414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~ 60.000BTU | |
~ 48.000BTU | |
~ 36.000BTU | |
~ 28.000BTU | |
~ 24.000BTU | |
~ 18.000BTU |
1 chiều | |
2 chiều |
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H240 thuộc dòng điều hòa Sumikura với mức công suất 24.000BTU.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, thiết bị điều hòa Sumikura có ưu điểm giúp tiết kiệm diện tích phòng, lắp đặt linh hoạt. Có khả năng làm mát tốt nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa nên khi sử dụng điều hòa âm trần nối ống gió từ thương hiệu Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thông thoáng, mát mẻ hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường khác.
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H240 | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000 |
Chế độ sưởi | Btu/h | 26000 | |
HP | 2.5 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2420 |
Chế độ sưởi | W | 2210 | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 11 | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 10 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 2.9/3.4 | |
Cột áp | Pa | 0-30 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1100/950/800 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1215x210x467 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1310x240x510 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 27/30 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 930x700x370 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 990x770x410 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 48/52 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 52/56 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | 6/16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H240 | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000 |
Chế độ sưởi | Btu/h | 26000 | |
HP | 2.5 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2420 |
Chế độ sưởi | W | 2210 | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 11 | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 10 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 2.9/3.4 | |
Cột áp | Pa | 0-30 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1100/950/800 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1215x210x467 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1310x240x510 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 27/30 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 930x700x370 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 990x770x410 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 48/52 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 52/56 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | 6/16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-H240 thuộc dòng điều hòa Sumikura với mức công suất 24.000BTU.
Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, thiết bị điều hòa Sumikura có ưu điểm giúp tiết kiệm diện tích phòng, lắp đặt linh hoạt. Có khả năng làm mát tốt nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa nên khi sử dụng điều hòa âm trần nối ống gió từ thương hiệu Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thông thoáng, mát mẻ hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường khác.
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H240 | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000 |
Chế độ sưởi | Btu/h | 26000 | |
HP | 2.5 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2420 |
Chế độ sưởi | W | 2210 | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 11 | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 10 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 2.9/3.4 | |
Cột áp | Pa | 0-30 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1100/950/800 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1215x210x467 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1310x240x510 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 27/30 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 930x700x370 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 990x770x410 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 48/52 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 52/56 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | 6/16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H240 | ||
Công Suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000 |
Chế độ sưởi | Btu/h | 26000 | |
HP | 2.5 | ||
Nguồn điện | 220-240V ~ /1P /50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2420 |
Chế độ sưởi | W | 2210 | |
Dòng điện định mức( Chế độ làm lạnh) | A | 11 | |
Dòng điện định mức( Chế độ sưởi ) | A | 10 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R(lạnh / sưởi) | W/W | 2.9/3.4 | |
Cột áp | Pa | 0-30 | |
Lưu lượng gió(Cao/TB/Thấp) | m³/h | 1100/950/800 | |
Độ ồn(Cao/TB/Thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 1215x210x467 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 1310x240x510 | |
Trọng lượng tịnh/Cả thùng | kg | 27/30 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Dàn nóng | Kích thước máy(R xCxD) | mm | 930x700x370 |
Kích thước vỏ thùng (RxCxD) | mm | 990x770x410 | |
Trọng lượng tịnh(1 chiều /2 chiều) | kg | 48/52 | |
Trọng lượng cả thùng(1 chiều/2 chiều) | kg | 52/56 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | 6/16 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn