Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~28.000 BTU | |
~24.000 BTU | |
~20.000 BTU | |
~18.000 BTU | |
~16.000 BTU | |
~14.000 BTU | |
~12.000 BTU | |
~9.000 BTU |
R410 | |
R32 | |
R22 |
Không | |
Có |
2 chiều | |
1 chiều |
Không | |
Có |
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 40m3-60m3 |
Bảo hành | : | 02 năm thiết bị + 10 năm máy nén |
Điện nguồn | : | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | : | 12.000 Btu/h ( 3.517Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | : | 1.0 Kw |
Lưu lượng gió | : | 10.04 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 895 x 210 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 500 x 720 x 230 |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | : | 30 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | 6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | 12.7mm |
Loại Gas | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 5 m |
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 40m3-60m3 |
Bảo hành | : | 02 năm thiết bị + 10 năm máy nén |
Điện nguồn | : | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | : | 12.000 Btu/h ( 3.517Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | : | 1.0 Kw |
Lưu lượng gió | : | 10.04 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 895 x 210 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 500 x 720 x 230 |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | : | 30 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | 6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | 12.7mm |
Loại Gas | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 5 m |
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 40m3-60m3 |
Bảo hành | : | 02 năm thiết bị + 10 năm máy nén |
Điện nguồn | : | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | : | 12.000 Btu/h ( 3.517Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | : | 1.0 Kw |
Lưu lượng gió | : | 10.04 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 895 x 210 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 500 x 720 x 230 |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | : | 30 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | 6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | 12.7mm |
Loại Gas | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 5 m |
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 40m3-60m3 |
Bảo hành | : | 02 năm thiết bị + 10 năm máy nén |
Điện nguồn | : | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | : | 12.000 Btu/h ( 3.517Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | : | 1.0 Kw |
Lưu lượng gió | : | 10.04 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 895 x 210 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 500 x 720 x 230 |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | : | 30 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | 6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | 12.7mm |
Loại Gas | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 5 m |
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 40m3-60m3 |
Bảo hành | : | 02 năm thiết bị + 10 năm máy nén |
Điện nguồn | : | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | : | 12.000 Btu/h ( 3.517Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | : | 1.0 Kw |
Lưu lượng gió | : | 10.04 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 895 x 210 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 500 x 720 x 230 |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | : | 30 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | 6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | 12.7mm |
Loại Gas | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 5 m |
Xuất xứ | : | Thái Lan |
Sử dụng | : | Dùng cho phòng có thể tích từ 40m3-60m3 |
Bảo hành | : | 02 năm thiết bị + 10 năm máy nén |
Điện nguồn | : | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | : | 12.000 Btu/h ( 3.517Kw) |
Công suất điện tiêu thụ | : | 1.0 Kw |
Lưu lượng gió | : | 10.04 m3/phút |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) | : | 285 x 895 x 210 |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) | : | 500 x 720 x 230 |
Trọng lượng dàn lạnh | : | 11 Kg |
Trọng lượng dàn nóng | : | 30 Kg |
Kích thước ống Gas (chiều đi) | : | 6.4 mm |
Kích thước ống Gas (chiều về) | : | 12.7mm |
Loại Gas | : | R410 |
Chiều dài đưòng ống tối đa | : | 15m |
Chênh lệch độ cao tối đa | : | 5 m |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn