Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~28.000 BTU | |
~24.000 BTU | |
~20.000 BTU | |
~18.000 BTU | |
~16.000 BTU | |
~14.000 BTU | |
~12.000 BTU | |
~9.000 BTU |
R410 | |
R32 | |
R22 |
Không | |
Có |
2 chiều | |
1 chiều |
Không | |
Có |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | gas R32 |
Loại máy |
Máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.10 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 (mm) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.79 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 262 x 769 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7,5 kg |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 645 x 275 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26.5 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | gas R32 |
Loại máy |
Máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.10 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 (mm) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.79 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 262 x 769 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7,5 kg |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 645 x 275 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26.5 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | gas R32 |
Loại máy |
Máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.10 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 (mm) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.79 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 262 x 769 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7,5 kg |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 645 x 275 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26.5 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | gas R32 |
Loại máy |
Máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.10 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 (mm) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.79 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 262 x 769 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7,5 kg |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 645 x 275 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26.5 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | gas R32 |
Loại máy |
Máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.10 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 (mm) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.79 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 262 x 769 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7,5 kg |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 645 x 275 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26.5 kg |
Xuất xứ | Thái Lan |
Loại Gas lạnh | gas R32 |
Loại máy |
Máy Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
1.5 Hp (1.5 Ngựa) - 12.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng |
Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1 Pha, 220 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | 1.10 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | 6.35 / 9.52 (mm) |
Hiệu suất năng lượng CSPF | 4.79 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 262 x 769 x 230 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | 7,5 kg |
Kích thước dàn nóng (mm) | 540 x 645 x 275 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | 26.5 kg |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn