Chăm sóc khách hàng
0225.3921.414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Máy ép chậm | |
Máy hút chân không | |
Máy pha Cafe | |
Đèn | |
Cân điện tử | |
Sưởi | |
Ấm Siêu Tốc | |
Phích điện | |
Máy Sấy tóc | |
Máy ép trái cây | |
Quạt | |
Cây nước nóng lạnh | |
Máy lọc không khí | |
Máy phát điện | |
Máy xay sinh tố | |
Máy Hút Ẩm | |
Bàn Là | |
Bình tắm | |
Máy hút bụi | |
Máy Lọc Nước |
Giá từ | |
Giá đến |
Dorosin | |
FUJIHAIA | |
FujiE | |
Hòa Phát | |
Malloca | |
Mutosi | |
Hans | |
Kosmen | |
Karofi | |
Erito | |
Airtek | |
Hatari | |
Nagakawa | |
Mistral | |
Harison | |
A.O.Smith | |
Mitsubishi Electric | |
Kottmann | |
Heizen | |
KORIHOME | |
Khác | |
NPA | |
AIKYO | |
Edison | |
Winix | |
Daiwa | |
Pucomtech | |
TIGER | |
TEKA | |
BRANDT | |
TIROSS | |
ferroli | |
KDK | |
ADOCO | |
HYUNDAI | |
BOSCH | |
ZELMER | |
BRAUN | |
Bluestone | |
SAIKO | |
KANGAROO | |
CUCKOO | |
SANAKY | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
BlueHouse | |
Elmich | |
Tefal | |
PHILIPS | |
HITACHI | |
ARISTON | |
Panasonic | |
Sharp | |
Samsung |
Không | |
Hút ẩm | |
Tạo ẩm |
Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H đạt dấu kiểm định do Hiệp hội nghiên cứu các chất gây dị ứng của Anh (Allergy UK) cấp về khả năng làm giảm hiệu quả các tác nhân gây dị ứng.
Công nghệ độc quyền Plasmacluster ion trên máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H giúp lọc sạch không khí hiệu quả, mang lại không khí thoải mái trong phòng của bạn. Các ion plasmacluster có thể loại bỏ nấm mốc, vi rút, chất gây dị ứng, mùi khó chịu, Mật độ plasmacluster ion càng cao thì lọc khí càng hiệu quả.
Trong chế độ này, mật độ cao của các Plasmacluster ion được thải ra phía trước. Điều này có hiệu quả trong việc loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn và virus bám vào các ngõ ngách của căn phòng.
Luồng khí nhanh hơn ở góc 20 độ giúp thu thập bụi ở các khu vực thấp hơn trong phòng để làm sạch không khí hiệu quả hơn
Bộ lọc khí hiệu suất cao giúp lọc không khí hiệu quả hơn
Chỉ cần 1 nút nhấn, mọi thứ sẽ hoạt động hoàn toàn tự động. Chế độ lọc không khí được kiểm soát theo các tạp chất bụi, mùi, nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong phòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 25000 |
Màu sắc của máy PCI | Đen Xám |
Cấp Tốc độ quạt | (Tự động / Phấn hoa / Cao / Tr bình / Thấp / Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 288 / 60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 48 / 28 / 1.3-4.0 |
Công suất chờ (W) | 13 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47 / 45 / 15 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 728 x 416 x 291 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 10.6 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Khử mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 35 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi, Bụi PM 2.5, Mùi, Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | Máy tự động cảm biến mức độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt/ PCI Spot |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | Máy tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 25000 |
Màu sắc của máy PCI | Đen Xám |
Cấp Tốc độ quạt | (Tự động / Phấn hoa / Cao / Tr bình / Thấp / Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 288 / 60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 48 / 28 / 1.3-4.0 |
Công suất chờ (W) | 13 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47 / 45 / 15 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 728 x 416 x 291 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 10.6 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Khử mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 35 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi, Bụi PM 2.5, Mùi, Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | Máy tự động cảm biến mức độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt/ PCI Spot |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | Máy tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
Máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H đạt dấu kiểm định do Hiệp hội nghiên cứu các chất gây dị ứng của Anh (Allergy UK) cấp về khả năng làm giảm hiệu quả các tác nhân gây dị ứng.
Công nghệ độc quyền Plasmacluster ion trên máy lọc không khí Sharp FP-J80EV-H giúp lọc sạch không khí hiệu quả, mang lại không khí thoải mái trong phòng của bạn. Các ion plasmacluster có thể loại bỏ nấm mốc, vi rút, chất gây dị ứng, mùi khó chịu, Mật độ plasmacluster ion càng cao thì lọc khí càng hiệu quả.
Trong chế độ này, mật độ cao của các Plasmacluster ion được thải ra phía trước. Điều này có hiệu quả trong việc loại bỏ mùi hôi, vi khuẩn và virus bám vào các ngõ ngách của căn phòng.
Luồng khí nhanh hơn ở góc 20 độ giúp thu thập bụi ở các khu vực thấp hơn trong phòng để làm sạch không khí hiệu quả hơn
Bộ lọc khí hiệu suất cao giúp lọc không khí hiệu quả hơn
Chỉ cần 1 nút nhấn, mọi thứ sẽ hoạt động hoàn toàn tự động. Chế độ lọc không khí được kiểm soát theo các tạp chất bụi, mùi, nhiệt độ và độ ẩm của không khí trong phòng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 25000 |
Màu sắc của máy PCI | Đen Xám |
Cấp Tốc độ quạt | (Tự động / Phấn hoa / Cao / Tr bình / Thấp / Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 288 / 60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 48 / 28 / 1.3-4.0 |
Công suất chờ (W) | 13 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47 / 45 / 15 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 728 x 416 x 291 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 10.6 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Khử mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 35 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi, Bụi PM 2.5, Mùi, Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | Máy tự động cảm biến mức độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt/ PCI Spot |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | Máy tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AIR PURIFIER (-) | |
Nguồn điện (V) PCI | 220 - 240 |
Mật độ Ion (ion/cm3) của máy PCI | 25000 |
Màu sắc của máy PCI | Đen Xám |
Cấp Tốc độ quạt | (Tự động / Phấn hoa / Cao / Tr bình / Thấp / Ngủ) |
Lưu Lượng khí (Cao/Trung Bình/Thấp)(m3/giờ) | 480 / 288 / 60 |
Bánh xe di chuyển | - |
Công suất tiêu thụ (Cao/Trung Bình/Thấp)(W) | 48 / 28 / 1.3-4.0 |
Công suất chờ (W) | 13 |
Độ ồn (Cao/Trung Bình/Thấp)(dB) | 47 / 45 / 15 |
Kích Thước (Rộng x Cao x Sâu)(mm) của máy PCI | 728 x 416 x 291 |
Chiều dài dây nguồn của máy PCI | 2 |
Trọng lượng (kg) của máy PCI | 10.6 |
BỘ LỌC (-) | |
Loại bộ lọc | HEPA, lọc mùi, lọc bụi thô |
Tuổi thọ | Lên đến 2 năm (HEPA, Khử mùi) |
Khả năng giữ và giảm gia tăng | Vi khuẩn trong không khí/vi rút/phấn hoa từ cây thân gỗ/bọ ve/Phân bọ ve |
Khả năng khử mùi | Vật nuôi/Cơ thể/Nấm mốc/Ammmonia |
Khả năng kiềm giữ | Nấm mốc trong không khí/Phấn hoa từ cây cỏ/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Bọ từ vật nuôi/Lông từ vật nuôi/Bụi/Khói thuốc/Bọ ve/Ống xả diesel |
HỆ THỐNG PLASMACLUSTER ION (-) | |
Tuổi thọ (giờ) | 19000 |
Diện tích phòng đề nghị đề nghị (m2) | 62 |
Diện tích Plasmacluster Ion mật độ cao đề nghị (m2) | 35 |
Khả năng giảm mùi hôi | Thuốc lá/Cơ thể |
Khả năng giảm vi khuẩn trong không khí | Nấm mốc trong không khí/Vi khuẩn trong không khí/Vi rút trong không khí/Gây dị ứng bọ ve/Phấn hoa từ cây thân gỗ/Mùi Amoniac |
HỆ THỐNG TẠO ĐỘ ẨM (-) | |
Công suất hút ẩm (L/ngày) | - |
Hút ẩm liên tục | - |
Môi chất lạnh | - |
Chế độ máy nén | - |
Phương thức tạo ẩm | - |
Dung tích bồn chứa (L) | - |
Công suất tạo ẩm (ml/h) | - |
Diện tích tạo ẩm đề nghị (m2) | - |
TÍNH NĂNG CỦA AIR PURIFIER (-) | |
Plasmacluster Ion mật độ cao | Có |
Điều khiển từ xa | - |
Đèn báo cần làm sạch bộ lọc | Có |
Inverter | Có |
Chế độ cảm biến của máy PCI | Bụi, Bụi PM 2.5, Mùi, Nhiệt độ, Độ ẩm, Ánh sáng |
Chế độ khóa trẻ em | Có |
Đèn báo chất lượng không khí | Có |
Tự khởi động lại | Có |
Cảm biến bụi | Máy tự động cảm biến mức độ bụi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Tính năng đặc biệt | Chế độ HAZE/ Hẹn giờ tắt/ PCI Spot |
Chế độ hoạt động | - |
Đảo gió tự động | - |
Đèn báo độ ẩm | - |
Cảm biến độ ẩm | - |
Cảm biến mùi | Máy tự động cảm biến mùi hôi trong không khí để điều chỉnh chế độ phù hợp |
Chọn mức độ ẩm | - |
Chế độ Hẹn giờ của máy Dehumidifier | - |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn