Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Máy Làm Đá | |
Tủ siêu thị | |
Tủ đồ uống | |
Tủ Mát | |
Tủ Đông |
Giá từ | |
Giá đến |
Hòa Phát | |
Denver | |
Hoshizaki | |
SANDEN | |
SUILING | |
Khác | |
BRANDT | |
Fagor | |
IXOR | |
Westpoint | |
TOWASHI | |
ALASKA | |
OKIWI | |
SANAKY | |
ACSON | |
SANYO | |
FIRGER | |
SUMIKURA | |
Panasonic |
Không | |
Có |
6 cánh | |
4 cánh | |
3 cánh | |
2 cánh | |
1 cánh |
Bạc | |
Sơn tĩnh điện | |
Nhựa |
1500 - 2000 lít | |
1000 - 1500 lít | |
Trên 2000 lít | |
800-1000 lít | |
600-800 lít | |
500-600 lít | |
400-500 lít | |
300-400 lít | |
200-300 lít | |
100-200 lít |
Tủ đông đứng | |
Tủ đông nằm |
Dàn nhôm | |
Dàn đồng |
- Tủ một ngăn, nắp dở
- Dung tích 385 lít
- Công suất 200W
- Phôi được làm bằng nhựa cao cấp
- Máy nén làm lạnh nhanh, giảm độ ồn
- Bảng điều khiển nhiệt độ dễ sử dụng,có đèn
- Tủ được trang bị bánh xe, có khóa, có kèm theo rổ
- Sản phẩm sử dụng gas R-134A, không chứa chất CFC
Thông tin chung |
|
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Công suất tiêu thụ (W) | 200 |
Gas | R134a |
Kích thước | 1335(W)x 747 (D) x 945(H)mm |
Màn hình hiển thị | Không |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản |
Trọng lượng (kg) | 80 |
Điện áp vào | 220-224v |
Tiện tích | |
Bánh xe di chuyển | Có |
Khóa an toàn | Có |
Lỗ thoát nước | Có |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có |
Tiện ích khác | Có kèm theo rổ |
Đèn chiếu sáng trong tủ | Đang cập nhật |
Đặc tính sản phẩm | |
Chất liệu cửa tủ | Đang cập nhật |
Chất liệu thân tủ | Thép sơn chống rỉ |
Chức năng | Đông lạnh |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Máy nén làm lạnh nhanh |
Dung tích ( lít) | 385 |
Loại tủ | Tủ đông nắp dở |
Nhiệt độ ngăn mát (độ C) | -18℃ ~ - 25℃ |
Số cửa | 1 |
Số ngăn | 1 |
Thông tin chung |
|
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Công suất tiêu thụ (W) | 200 |
Gas | R134a |
Kích thước | 1335(W)x 747 (D) x 945(H)mm |
Màn hình hiển thị | Không |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản |
Trọng lượng (kg) | 80 |
Điện áp vào | 220-224v |
Tiện tích | |
Bánh xe di chuyển | Có |
Khóa an toàn | Có |
Lỗ thoát nước | Có |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có |
Tiện ích khác | Có kèm theo rổ |
Đèn chiếu sáng trong tủ | Đang cập nhật |
Đặc tính sản phẩm | |
Chất liệu cửa tủ | Đang cập nhật |
Chất liệu thân tủ | Thép sơn chống rỉ |
Chức năng | Đông lạnh |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Máy nén làm lạnh nhanh |
Dung tích ( lít) | 385 |
Loại tủ | Tủ đông nắp dở |
Nhiệt độ ngăn mát (độ C) | -18℃ ~ - 25℃ |
Số cửa | 1 |
Số ngăn | 1 |
- Tủ một ngăn, nắp dở
- Dung tích 385 lít
- Công suất 200W
- Phôi được làm bằng nhựa cao cấp
- Máy nén làm lạnh nhanh, giảm độ ồn
- Bảng điều khiển nhiệt độ dễ sử dụng,có đèn
- Tủ được trang bị bánh xe, có khóa, có kèm theo rổ
- Sản phẩm sử dụng gas R-134A, không chứa chất CFC
Thông tin chung |
|
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Công suất tiêu thụ (W) | 200 |
Gas | R134a |
Kích thước | 1335(W)x 747 (D) x 945(H)mm |
Màn hình hiển thị | Không |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản |
Trọng lượng (kg) | 80 |
Điện áp vào | 220-224v |
Tiện tích | |
Bánh xe di chuyển | Có |
Khóa an toàn | Có |
Lỗ thoát nước | Có |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có |
Tiện ích khác | Có kèm theo rổ |
Đèn chiếu sáng trong tủ | Đang cập nhật |
Đặc tính sản phẩm | |
Chất liệu cửa tủ | Đang cập nhật |
Chất liệu thân tủ | Thép sơn chống rỉ |
Chức năng | Đông lạnh |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Máy nén làm lạnh nhanh |
Dung tích ( lít) | 385 |
Loại tủ | Tủ đông nắp dở |
Nhiệt độ ngăn mát (độ C) | -18℃ ~ - 25℃ |
Số cửa | 1 |
Số ngăn | 1 |
Thông tin chung |
|
---|---|
Bảo hành | 12 tháng |
Công suất tiêu thụ (W) | 200 |
Gas | R134a |
Kích thước | 1335(W)x 747 (D) x 945(H)mm |
Màn hình hiển thị | Không |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Tiêu chuẩn công nghệ | Nhật Bản |
Trọng lượng (kg) | 80 |
Điện áp vào | 220-224v |
Tiện tích | |
Bánh xe di chuyển | Có |
Khóa an toàn | Có |
Lỗ thoát nước | Có |
Nút điều chỉnh nhiệt độ | Có |
Tiện ích khác | Có kèm theo rổ |
Đèn chiếu sáng trong tủ | Đang cập nhật |
Đặc tính sản phẩm | |
Chất liệu cửa tủ | Đang cập nhật |
Chất liệu thân tủ | Thép sơn chống rỉ |
Chức năng | Đông lạnh |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Máy nén làm lạnh nhanh |
Dung tích ( lít) | 385 |
Loại tủ | Tủ đông nắp dở |
Nhiệt độ ngăn mát (độ C) | -18℃ ~ - 25℃ |
Số cửa | 1 |
Số ngăn | 1 |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn