Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~28.000 BTU | |
~24.000 BTU | |
~20.000 BTU | |
~18.000 BTU | |
~16.000 BTU | |
~14.000 BTU | |
~12.000 BTU | |
~9.000 BTU |
R410 | |
R32 | |
R22 |
Không | |
Có |
2 chiều | |
1 chiều |
Không | |
Có |
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S là dòng máy điều hòa 2 chiều sang trọng của Mitshubishi công suất 7,1KW hoạt động 2 chiều nóng lạnh, máy thích hợp với phòng có diện tích 50 đến 70 m2. Máy được sản xuất tại Thái Lan, bảo hành 3 năm cho thân máy và 7 năm cho máy nén. Sản phẩm đã được xếp hạng cấp năng lượng tiêu chuẩn 5 sao. Điều hòa nhiệt độ Mitsubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S có thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt, máy chạy êm ít gây tiếng ồn, nhiều chế độ tiện ích mang lại cho người sử dụng, có biến tần Inverter tiết kiệm tối đa điện năng.
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK71ZR-S | |
Dàn nóng | SRC71ZR-S | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 7.1 (2.15~8.0) - 24,225 (7,336~27,296) |
Sưởi | kW - Btu/h | 8.0 (1.6~10) - 27,296 (5,459~34,120) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 2.16 (0.54 - 2.8) |
Sưởi | kW | 2.14 (0.37 - 3.4) | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3.29 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 10.1/9.7/9.3 |
Sưởi | A | 10.1/9.7/9.3 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 318 x1098 x 248 |
Dàn nóng | mm | 750 x 880(+88) x 340 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 15 |
Dàn nóng | kg | 57 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 18.5 |
Dàn nóng | m³/min | 55 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK71ZR-S | |
Dàn nóng | SRC71ZR-S | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 7.1 (2.15~8.0) - 24,225 (7,336~27,296) |
Sưởi | kW - Btu/h | 8.0 (1.6~10) - 27,296 (5,459~34,120) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 2.16 (0.54 - 2.8) |
Sưởi | kW | 2.14 (0.37 - 3.4) | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3.29 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 10.1/9.7/9.3 |
Sưởi | A | 10.1/9.7/9.3 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 318 x1098 x 248 |
Dàn nóng | mm | 750 x 880(+88) x 340 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 15 |
Dàn nóng | kg | 57 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 18.5 |
Dàn nóng | m³/min | 55 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S là dòng máy điều hòa 2 chiều sang trọng của Mitshubishi công suất 7,1KW hoạt động 2 chiều nóng lạnh, máy thích hợp với phòng có diện tích 50 đến 70 m2. Máy được sản xuất tại Thái Lan, bảo hành 3 năm cho thân máy và 7 năm cho máy nén. Sản phẩm đã được xếp hạng cấp năng lượng tiêu chuẩn 5 sao. Điều hòa nhiệt độ Mitsubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S có thiết kế gọn nhẹ, dễ lắp đặt, máy chạy êm ít gây tiếng ồn, nhiều chế độ tiện ích mang lại cho người sử dụng, có biến tần Inverter tiết kiệm tối đa điện năng.
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK71ZR-S | |
Dàn nóng | SRC71ZR-S | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 7.1 (2.15~8.0) - 24,225 (7,336~27,296) |
Sưởi | kW - Btu/h | 8.0 (1.6~10) - 27,296 (5,459~34,120) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 2.16 (0.54 - 2.8) |
Sưởi | kW | 2.14 (0.37 - 3.4) | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3.29 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 10.1/9.7/9.3 |
Sưởi | A | 10.1/9.7/9.3 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 318 x1098 x 248 |
Dàn nóng | mm | 750 x 880(+88) x 340 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 15 |
Dàn nóng | kg | 57 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 18.5 |
Dàn nóng | m³/min | 55 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Điều hòa Mitshubishi Heavy SRK/SRC71ZR-S
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK71ZR-S | |
Dàn nóng | SRC71ZR-S | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW - Btu/h | 7.1 (2.15~8.0) - 24,225 (7,336~27,296) |
Sưởi | kW - Btu/h | 8.0 (1.6~10) - 27,296 (5,459~34,120) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 2.16 (0.54 - 2.8) |
Sưởi | kW | 2.14 (0.37 - 3.4) | |
EER | Làm lạnh | W/W | 3.29 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 10.1/9.7/9.3 |
Sưởi | A | 10.1/9.7/9.3 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 318 x1098 x 248 |
Dàn nóng | mm | 750 x 880(+88) x 340 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 15 |
Dàn nóng | kg | 57 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 18.5 |
Dàn nóng | m³/min | 55 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 15.88 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn