
Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
| Điều hòa áp trần | |
| Thông gió | |
| Điều hòa Multi | |
| Điều hòa trung tâm | |
| Điều hòa giấu trần | |
| Điều hòa di động | |
| Điều hòa âm trần | |
| Điều hòa tủ đứng | |
| Điều hòa treo tường |
| Giá từ | |
| Giá đến |
| Reetech | |
| Trane | |
| Carrier | |
| Casper | |
| Skyworth | |
| GREE | |
| Funiki | |
| TOSHIBA | |
| SUMIKURA | |
| Midea | |
| GENERAL | |
| FUJITSU | |
| DAIKIN | |
| Mitsubishi Heavy | |
| Panasonic | |
| LG | |
| Samsung |
| ~ 60.000BTU | |
| ~ 48.000BTU | |
| ~ 36.000BTU | |
| ~ 28.000BTU | |
| ~ 24.000BTU | |
| ~ 18.000BTU |
| 1 chiều | |
| 2 chiều |
| Điều hòa áp trần | |
| Thông gió | |
| Điều hòa Multi | |
| Điều hòa trung tâm | |
| Điều hòa giấu trần | |
| Điều hòa di động | |
| Điều hòa âm trần | |
| Điều hòa tủ đứng | |
| Điều hòa treo tường |
| Giá từ | |
| Giá đến |
| Reetech | |
| Trane | |
| Carrier | |
| Casper | |
| Skyworth | |
| GREE | |
| Funiki | |
| TOSHIBA | |
| SUMIKURA | |
| Midea | |
| GENERAL | |
| FUJITSU | |
| DAIKIN | |
| Mitsubishi Heavy | |
| Panasonic | |
| LG | |
| Samsung |
| ~ 60.000BTU | |
| ~ 48.000BTU | |
| ~ 36.000BTU | |
| ~ 28.000BTU | |
| ~ 24.000BTU | |
| ~ 18.000BTU |
| 1 chiều | |
| 2 chiều |
|
41.900.000 VNĐ |
45.000.000 VNĐ |





|
39.800.000 VNĐ |
42.000.000 VNĐ |





|
34.600.000 VNĐ |
39.000.000 VNĐ |





|
32.900.000 VNĐ |
34.000.000 VNĐ |





|
32.500.000 VNĐ |
36.000.000 VNĐ |





|
30.900.000 VNĐ |
32.000.000 VNĐ |





|
30.800.000 VNĐ |
35.000.000 VNĐ |





|
28.300.000 VNĐ |
30.000.000 VNĐ |





|
27.700.000 VNĐ |
29.500.000 VNĐ |





| Điều hòa áp trần | |
| Thông gió | |
| Điều hòa Multi | |
| Điều hòa trung tâm | |
| Điều hòa giấu trần | |
| Điều hòa di động | |
| Điều hòa âm trần | |
| Điều hòa tủ đứng | |
| Điều hòa treo tường |
| Giá từ | |
| Giá đến |
| Reetech | |
| Trane | |
| Carrier | |
| Casper | |
| Skyworth | |
| GREE | |
| Funiki | |
| TOSHIBA | |
| SUMIKURA | |
| Midea | |
| GENERAL | |
| FUJITSU | |
| DAIKIN | |
| Mitsubishi Heavy | |
| Panasonic | |
| LG | |
| Samsung |
| ~ 60.000BTU | |
| ~ 48.000BTU | |
| ~ 36.000BTU | |
| ~ 28.000BTU | |
| ~ 24.000BTU | |
| ~ 18.000BTU |
| 1 chiều | |
| 2 chiều |
|
41.900.000 VNĐ |
45.000.000 VNĐ |





|
39.800.000 VNĐ |
42.000.000 VNĐ |





|
34.600.000 VNĐ |
39.000.000 VNĐ |





|
32.900.000 VNĐ |
34.000.000 VNĐ |





|
32.500.000 VNĐ |
36.000.000 VNĐ |





|
30.900.000 VNĐ |
32.000.000 VNĐ |





|
30.800.000 VNĐ |
35.000.000 VNĐ |





|
28.300.000 VNĐ |
30.000.000 VNĐ |





|
27.700.000 VNĐ |
29.500.000 VNĐ |





Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn