Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Tủ chăm sóc quần áo thông minh | |
Máy Sấy Quần Áo | |
Máy Giặt | |
Tủ Lạnh |
Giá từ | |
Giá đến |
PowerLine | |
Malloca | |
Mitsubishi Electric | |
AQUA | |
Khác | |
TEKA | |
BRANDT | |
BOSCH | |
Whirlpool | |
White Night | |
CANDY | |
SANAKY | |
TOSHIBA | |
HITACHI | |
Panasonic | |
Electrolux | |
Sharp | |
LG | |
Samsung |
950 vòng/phút | |
660 vòng/phút | |
725 vòng/phút | |
1500 vòng/phút | |
775 vòng/phút | |
680 vòng/phút | |
1600 vòng/phút | |
1400 vòng/phút | |
1200 vòng/phút | |
1000 vòng/phút | |
900 vòng/phút | |
860 vòng/phút | |
850 vòng/phút | |
840 vòng/phút | |
810 vòng/phút | |
800 vòng/phút | |
765 vòng/phút | |
760 vòng/phút | |
750 vòng/phút | |
740 vòng/phút | |
730 vòng/phút | |
700 vòng/phút | |
720 vòng/phút |
10 kg | |
17 kg | |
16 kg | |
2 kg | |
8 kg | |
12 kg | |
Không có | |
7,5 Kg | |
7 Kg | |
6,5 Kg | |
6 Kg | |
5,5 Kg | |
5 Kg | |
4 Kg |
25 kg | |
23 kg | |
13,5 kg | |
12,5 kg | |
21 kg | |
11.5 kg | |
15,5 kg | |
7,5 Kg | |
20 Kg | |
19 Kg | |
18 Kg | |
17 Kg | |
16 Kg | |
15 Kg | |
14 Kg | |
13 Kg | |
12 Kg | |
11 Kg | |
10,5 Kg | |
10,1 Kg | |
10 Kg | |
9,5 Kg | |
9 Kg | |
8,5 Kg | |
8,2 Kg | |
8 Kg | |
7,8 Kg | |
7,6 Kg | |
7,2 Kg | |
7 Kg |
không | |
Có |
Lồng nghiêng | |
Lồng ngang( Cửa trước) | |
Lồng đứng( Cửa trên) |
Không | |
Có |
Dây cu-roa | |
Dẫn động trực tiếp |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
19.400.000 VNĐ |
21.500.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
19.600.000 VNĐ |
22.000.000 VNĐ |
19.400.000 VNĐ |
21.500.000 VNĐ |
16.900.000 VNĐ |
18.500.000 VNĐ |
16.600.000 VNĐ |
19.000.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
19.400.000 VNĐ |
21.500.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
55.000.000 VNĐ |
58.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
48.900.000 VNĐ |
52.000.000 VNĐ |
19.600.000 VNĐ |
22.000.000 VNĐ |
19.400.000 VNĐ |
21.500.000 VNĐ |
16.900.000 VNĐ |
18.500.000 VNĐ |
16.600.000 VNĐ |
19.000.000 VNĐ |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn