Chăm sóc khách hàng
0225.3921.414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Dàn âm thanh Hi-End | |
Bộ âm thanh phối ghép | |
Đầu đĩa Hi-end | |
Loa Hi-end | |
Phụ kiện Hi-end | |
DAC, Clock, Upsampler | |
Pre-amplifiers Hi-end | |
Power Amplifiers Hi-end | |
Intergrated Amplifiers Hi-end |
Giá từ | |
Giá đến |
Esoteric | |
Pass Lab | |
B&W | |
MCINTOSH |
Hãng sản xuất |
B&W (Bowers&Wilkins) |
Dạng loa |
Hệ thống loa 3 đường tiếng |
Loa con |
1x ø25mm (1 in) diamond dome high-frequency |
|
1x ø150mm (6 in) woven Kevlar® cone FST™ midrange |
3x ø180mm (7 in) Rohacell® cone bass |
|
Dải tần số |
-6dB, 28Hz - 33kHz |
Đáp ứng tần số |
35Hz – 28kHz ±3dB |
Độ phán tán |
Tham chiếu ở mức đáp ứng 2dB |
Chiều Ngang: |
> 60º |
Chiều Dọc: |
> 10º |
Độ nhạy của loa |
90dB spl (2.83V, 1m) |
Méo hài |
2nd và 3rd harmonics (90dB, 1m) |
|
<1% 50Hz – 100kHz |
<0.5% 90Hz –100kHz |
|
Trở kháng danh định |
8Ω (minimum 3.0Ω) |
Tần số cắt |
350Hz, 4kHz |
Công suất ampli đề nghị |
50W – 500W , 8Ω |
Trở kháng cáp tối đa đề nghị |
0.1Ω |
Kích thước |
|
Cao : |
1164mm (45.8 in) (ko bao gồm chân) |
Rộng : |
306mm (12 in) |
Sâi : |
457mm (18 in) |
Trọng lượng |
41kg (90 lb) |
Hãng sản xuất |
B&W (Bowers&Wilkins) |
Dạng loa |
Hệ thống loa 3 đường tiếng |
Loa con |
1x ø25mm (1 in) diamond dome high-frequency |
|
1x ø150mm (6 in) woven Kevlar® cone FST™ midrange |
3x ø180mm (7 in) Rohacell® cone bass |
|
Dải tần số |
-6dB, 28Hz - 33kHz |
Đáp ứng tần số |
35Hz – 28kHz ±3dB |
Độ phán tán |
Tham chiếu ở mức đáp ứng 2dB |
Chiều Ngang: |
> 60º |
Chiều Dọc: |
> 10º |
Độ nhạy của loa |
90dB spl (2.83V, 1m) |
Méo hài |
2nd và 3rd harmonics (90dB, 1m) |
|
<1% 50Hz – 100kHz |
<0.5% 90Hz –100kHz |
|
Trở kháng danh định |
8Ω (minimum 3.0Ω) |
Tần số cắt |
350Hz, 4kHz |
Công suất ampli đề nghị |
50W – 500W , 8Ω |
Trở kháng cáp tối đa đề nghị |
0.1Ω |
Kích thước |
|
Cao : |
1164mm (45.8 in) (ko bao gồm chân) |
Rộng : |
306mm (12 in) |
Sâi : |
457mm (18 in) |
Trọng lượng |
41kg (90 lb) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hãng sản xuất |
B&W (Bowers&Wilkins) |
Dạng loa |
Hệ thống loa 3 đường tiếng |
Loa con |
1x ø25mm (1 in) diamond dome high-frequency |
|
1x ø150mm (6 in) woven Kevlar® cone FST™ midrange |
3x ø180mm (7 in) Rohacell® cone bass |
|
Dải tần số |
-6dB, 28Hz - 33kHz |
Đáp ứng tần số |
35Hz – 28kHz ±3dB |
Độ phán tán |
Tham chiếu ở mức đáp ứng 2dB |
Chiều Ngang: |
> 60º |
Chiều Dọc: |
> 10º |
Độ nhạy của loa |
90dB spl (2.83V, 1m) |
Méo hài |
2nd và 3rd harmonics (90dB, 1m) |
|
<1% 50Hz – 100kHz |
<0.5% 90Hz –100kHz |
|
Trở kháng danh định |
8Ω (minimum 3.0Ω) |
Tần số cắt |
350Hz, 4kHz |
Công suất ampli đề nghị |
50W – 500W , 8Ω |
Trở kháng cáp tối đa đề nghị |
0.1Ω |
Kích thước |
|
Cao : |
1164mm (45.8 in) (ko bao gồm chân) |
Rộng : |
306mm (12 in) |
Sâi : |
457mm (18 in) |
Trọng lượng |
41kg (90 lb) |
Hãng sản xuất |
B&W (Bowers&Wilkins) |
Dạng loa |
Hệ thống loa 3 đường tiếng |
Loa con |
1x ø25mm (1 in) diamond dome high-frequency |
|
1x ø150mm (6 in) woven Kevlar® cone FST™ midrange |
3x ø180mm (7 in) Rohacell® cone bass |
|
Dải tần số |
-6dB, 28Hz - 33kHz |
Đáp ứng tần số |
35Hz – 28kHz ±3dB |
Độ phán tán |
Tham chiếu ở mức đáp ứng 2dB |
Chiều Ngang: |
> 60º |
Chiều Dọc: |
> 10º |
Độ nhạy của loa |
90dB spl (2.83V, 1m) |
Méo hài |
2nd và 3rd harmonics (90dB, 1m) |
|
<1% 50Hz – 100kHz |
<0.5% 90Hz –100kHz |
|
Trở kháng danh định |
8Ω (minimum 3.0Ω) |
Tần số cắt |
350Hz, 4kHz |
Công suất ampli đề nghị |
50W – 500W , 8Ω |
Trở kháng cáp tối đa đề nghị |
0.1Ω |
Kích thước |
|
Cao : |
1164mm (45.8 in) (ko bao gồm chân) |
Rộng : |
306mm (12 in) |
Sâi : |
457mm (18 in) |
Trọng lượng |
41kg (90 lb) |
Hãng sản xuất |
B&W (Bowers&Wilkins) |
Dạng loa |
Hệ thống loa 3 đường tiếng |
Loa con |
1x ø25mm (1 in) diamond dome high-frequency |
|
1x ø150mm (6 in) woven Kevlar® cone FST™ midrange |
3x ø180mm (7 in) Rohacell® cone bass |
|
Dải tần số |
-6dB, 28Hz - 33kHz |
Đáp ứng tần số |
35Hz – 28kHz ±3dB |
Độ phán tán |
Tham chiếu ở mức đáp ứng 2dB |
Chiều Ngang: |
> 60º |
Chiều Dọc: |
> 10º |
Độ nhạy của loa |
90dB spl (2.83V, 1m) |
Méo hài |
2nd và 3rd harmonics (90dB, 1m) |
|
<1% 50Hz – 100kHz |
<0.5% 90Hz –100kHz |
|
Trở kháng danh định |
8Ω (minimum 3.0Ω) |
Tần số cắt |
350Hz, 4kHz |
Công suất ampli đề nghị |
50W – 500W , 8Ω |
Trở kháng cáp tối đa đề nghị |
0.1Ω |
Kích thước |
|
Cao : |
1164mm (45.8 in) (ko bao gồm chân) |
Rộng : |
306mm (12 in) |
Sâi : |
457mm (18 in) |
Trọng lượng |
41kg (90 lb) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Hãng sản xuất |
B&W (Bowers&Wilkins) |
Dạng loa |
Hệ thống loa 3 đường tiếng |
Loa con |
1x ø25mm (1 in) diamond dome high-frequency |
|
1x ø150mm (6 in) woven Kevlar® cone FST™ midrange |
3x ø180mm (7 in) Rohacell® cone bass |
|
Dải tần số |
-6dB, 28Hz - 33kHz |
Đáp ứng tần số |
35Hz – 28kHz ±3dB |
Độ phán tán |
Tham chiếu ở mức đáp ứng 2dB |
Chiều Ngang: |
> 60º |
Chiều Dọc: |
> 10º |
Độ nhạy của loa |
90dB spl (2.83V, 1m) |
Méo hài |
2nd và 3rd harmonics (90dB, 1m) |
|
<1% 50Hz – 100kHz |
<0.5% 90Hz –100kHz |
|
Trở kháng danh định |
8Ω (minimum 3.0Ω) |
Tần số cắt |
350Hz, 4kHz |
Công suất ampli đề nghị |
50W – 500W , 8Ω |
Trở kháng cáp tối đa đề nghị |
0.1Ω |
Kích thước |
|
Cao : |
1164mm (45.8 in) (ko bao gồm chân) |
Rộng : |
306mm (12 in) |
Sâi : |
457mm (18 in) |
Trọng lượng |
41kg (90 lb) |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn