Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Dàn âm thanh | |
Đầu đĩa Hi-fi | |
Loa Hi-fi | |
Pre-amplifiers Hi-fi | |
Power Amplifiers Hi-fi | |
Integrated Amplifiers Hi-fi | |
AV Receivers Hi-fi | |
Phụ kiện Hi-fi |
Giá từ | |
Giá đến |
Rotel | |
MARANTZ | |
Focal | |
KLIPSCH | |
PHILIPS | |
JAMO | |
YAMAHA | |
B&W | |
MCINTOSH | |
BOSE | |
JBL | |
DENON | |
Sony |
Thông số chung Loa JBL center LC1H | |
Hãng sản xuất của LOA JBL LC1: | JBL |
Loại của LOA JBL LC1: |
• Center • Indoor |
Số Loa của LOA JBL LC1: | 1 |
Thông số chi tiết | |
Công suất âm thanh (W) của LOA JBL LC1: | 150W |
Tần số thấp nhất (Hz) của LOA JBL LC1: | 55Hz |
Tần số cao nhất (kHz) của LOA JBL LC1: | 40kHz |
WAY của LOA JBL LC1: | 3WAY |
Màu sắc của LOA JBL LC1: | Màu đen |
Trở kháng(Ω) của LOA JBL LC1: | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) của LOA JBL LC1: | 91dB |
Chiều rộng(mm) của LOA JBL LC1: | 533 |
Chiều cao(mm) của LOA JBL LC1: | 191 |
Chiều dài(mm) của LOA JBL LC1: | 254 |
Trọng lượng(kg) của LOA JBL LC1: | 10.5kg |
Thông số kỹ thuật Loa JBL center LC1H | |
Hãng sản xuất của LOA JBL LC1: | JBL |
Loại của LOA JBL LC1: |
• Center • Indoor |
Số Loa của LOA JBL LC1: | 1 |
Thông số chi tiết | |
Công suất âm thanh (W) của LOA JBL LC1: | 150W |
Tần số thấp nhất (Hz) của LOA JBL LC1: | 55Hz |
Tần số cao nhất (kHz) của LOA JBL LC1: | 40kHz |
WAY của LOA JBL LC1: | 3WAY |
Màu sắc của LOA JBL LC1: | Màu đen |
Trở kháng(Ω) của LOA JBL LC1: | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) của LOA JBL LC1: | 91dB |
Chiều rộng(mm) của LOA JBL LC1: | 533 |
Chiều cao(mm) của LOA JBL LC1: | 191 |
Chiều dài(mm) của LOA JBL LC1: | 254 |
Trọng lượng(kg) của LOA JBL LC1: |
10.5kg |
Thông số kỹ thuật Loa JBL center LC1H | |
Hãng sản xuất của LOA JBL LC1: | JBL |
Loại của LOA JBL LC1: |
• Center • Indoor |
Số Loa của LOA JBL LC1: | 1 |
Thông số chi tiết | |
Công suất âm thanh (W) của LOA JBL LC1: | 150W |
Tần số thấp nhất (Hz) của LOA JBL LC1: | 55Hz |
Tần số cao nhất (kHz) của LOA JBL LC1: | 40kHz |
WAY của LOA JBL LC1: | 3WAY |
Màu sắc của LOA JBL LC1: | Màu đen |
Trở kháng(Ω) của LOA JBL LC1: | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) của LOA JBL LC1: | 91dB |
Chiều rộng(mm) của LOA JBL LC1: | 533 |
Chiều cao(mm) của LOA JBL LC1: | 191 |
Chiều dài(mm) của LOA JBL LC1: | 254 |
Trọng lượng(kg) của LOA JBL LC1: |
10.5kg |
Thông số chung Loa JBL center LC1H | |
Hãng sản xuất của LOA JBL LC1: | JBL |
Loại của LOA JBL LC1: |
• Center • Indoor |
Số Loa của LOA JBL LC1: | 1 |
Thông số chi tiết | |
Công suất âm thanh (W) của LOA JBL LC1: | 150W |
Tần số thấp nhất (Hz) của LOA JBL LC1: | 55Hz |
Tần số cao nhất (kHz) của LOA JBL LC1: | 40kHz |
WAY của LOA JBL LC1: | 3WAY |
Màu sắc của LOA JBL LC1: | Màu đen |
Trở kháng(Ω) của LOA JBL LC1: | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) của LOA JBL LC1: | 91dB |
Chiều rộng(mm) của LOA JBL LC1: | 533 |
Chiều cao(mm) của LOA JBL LC1: | 191 |
Chiều dài(mm) của LOA JBL LC1: | 254 |
Trọng lượng(kg) của LOA JBL LC1: | 10.5kg |
Thông số kỹ thuật Loa JBL center LC1H | |
Hãng sản xuất của LOA JBL LC1: | JBL |
Loại của LOA JBL LC1: |
• Center • Indoor |
Số Loa của LOA JBL LC1: | 1 |
Thông số chi tiết | |
Công suất âm thanh (W) của LOA JBL LC1: | 150W |
Tần số thấp nhất (Hz) của LOA JBL LC1: | 55Hz |
Tần số cao nhất (kHz) của LOA JBL LC1: | 40kHz |
WAY của LOA JBL LC1: | 3WAY |
Màu sắc của LOA JBL LC1: | Màu đen |
Trở kháng(Ω) của LOA JBL LC1: | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) của LOA JBL LC1: | 91dB |
Chiều rộng(mm) của LOA JBL LC1: | 533 |
Chiều cao(mm) của LOA JBL LC1: | 191 |
Chiều dài(mm) của LOA JBL LC1: | 254 |
Trọng lượng(kg) của LOA JBL LC1: |
10.5kg |
Thông số kỹ thuật Loa JBL center LC1H | |
Hãng sản xuất của LOA JBL LC1: | JBL |
Loại của LOA JBL LC1: |
• Center • Indoor |
Số Loa của LOA JBL LC1: | 1 |
Thông số chi tiết | |
Công suất âm thanh (W) của LOA JBL LC1: | 150W |
Tần số thấp nhất (Hz) của LOA JBL LC1: | 55Hz |
Tần số cao nhất (kHz) của LOA JBL LC1: | 40kHz |
WAY của LOA JBL LC1: | 3WAY |
Màu sắc của LOA JBL LC1: | Màu đen |
Trở kháng(Ω) của LOA JBL LC1: | 8Ω |
Mức độ âm thanh(db) của LOA JBL LC1: | 91dB |
Chiều rộng(mm) của LOA JBL LC1: | 533 |
Chiều cao(mm) của LOA JBL LC1: | 191 |
Chiều dài(mm) của LOA JBL LC1: | 254 |
Trọng lượng(kg) của LOA JBL LC1: |
10.5kg |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn