Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Máy ép chậm | |
Máy hút chân không | |
Máy pha Cafe | |
Đèn | |
Cân điện tử | |
Sưởi | |
Ấm Siêu Tốc | |
Phích điện | |
Máy Sấy tóc | |
Máy ép trái cây | |
Quạt | |
Cây nước nóng lạnh | |
Máy lọc không khí | |
Máy phát điện | |
Máy xay sinh tố | |
Máy Hút Ẩm | |
Bàn Là | |
Bình tắm | |
Máy hút bụi | |
Máy Lọc Nước |
Giá từ | |
Giá đến |
Dorosin | |
FUJIHAIA | |
FujiE | |
Hòa Phát | |
Malloca | |
Mutosi | |
Hans | |
Kosmen | |
Karofi | |
Erito | |
Airtek | |
Hatari | |
Nagakawa | |
Mistral | |
Harison | |
A.O.Smith | |
Mitsubishi Electric | |
Kottmann | |
Heizen | |
KORIHOME | |
Khác | |
NPA | |
AIKYO | |
Edison | |
Winix | |
Daiwa | |
Pucomtech | |
TIGER | |
TEKA | |
BRANDT | |
TIROSS | |
ferroli | |
KDK | |
ADOCO | |
HYUNDAI | |
BOSCH | |
ZELMER | |
BRAUN | |
Bluestone | |
SAIKO | |
KANGAROO | |
CUCKOO | |
SANAKY | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
BlueHouse | |
Elmich | |
Tefal | |
PHILIPS | |
HITACHI | |
ARISTON | |
Panasonic | |
Sharp | |
Samsung |
Tính năng nổi bật |
|
|
Đặc tính sản phẩm | Dung tích | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | - | |
Cảm Biến Điều Chỉnh Hơi Nước | Không | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Chất liệu lòng nồi | Tráng men chống dính | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Hẹn giờ nấu | Không | |
Nấu nhanh | Không | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Không | |
Tay cầm nồi cơm | Không nóng | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Cần gạt | |
Đèn báo | Có | |
Giữ ấm | 6 tiếng | |
Tiện ích khác | Nấu cơm, cháo, hấp bánh | |
Thông tin chung | Công suất tiêu thụ | 650W |
Điện áp vào | 220-224V | |
Kích thước | - | |
Trọng lượng | - | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Bảo hành | 6 tháng |
Tính năng nổi bật |
|
|
Đặc tính sản phẩm | Dung tích | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | - | |
Cảm Biến Điều Chỉnh Hơi Nước | Không | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Chất liệu lòng nồi | Tráng men chống dính | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Hẹn giờ nấu | Không | |
Nấu nhanh | Không | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Không | |
Tay cầm nồi cơm | Không nóng | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Cần gạt | |
Đèn báo | Có | |
Giữ ấm | 6 tiếng | |
Tiện ích khác | Nấu cơm, cháo, hấp bánh | |
Thông tin chung | Công suất tiêu thụ | 650W |
Điện áp vào | 220-224V | |
Kích thước | - | |
Trọng lượng | - | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Bảo hành |
6 tháng |
Tính năng nổi bật |
|
|
Đặc tính sản phẩm | Dung tích | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | - | |
Cảm Biến Điều Chỉnh Hơi Nước | Không | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Chất liệu lòng nồi | Tráng men chống dính | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Hẹn giờ nấu | Không | |
Nấu nhanh | Không | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Không | |
Tay cầm nồi cơm | Không nóng | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Cần gạt | |
Đèn báo | Có | |
Giữ ấm | 6 tiếng | |
Tiện ích khác | Nấu cơm, cháo, hấp bánh | |
Thông tin chung | Công suất tiêu thụ | 650W |
Điện áp vào | 220-224V | |
Kích thước | - | |
Trọng lượng | - | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Bảo hành |
6 tháng |
Tính năng nổi bật |
|
|
Đặc tính sản phẩm | Dung tích | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | - | |
Cảm Biến Điều Chỉnh Hơi Nước | Không | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Chất liệu lòng nồi | Tráng men chống dính | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Hẹn giờ nấu | Không | |
Nấu nhanh | Không | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Không | |
Tay cầm nồi cơm | Không nóng | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Cần gạt | |
Đèn báo | Có | |
Giữ ấm | 6 tiếng | |
Tiện ích khác | Nấu cơm, cháo, hấp bánh | |
Thông tin chung | Công suất tiêu thụ | 650W |
Điện áp vào | 220-224V | |
Kích thước | - | |
Trọng lượng | - | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Bảo hành | 6 tháng |
Tính năng nổi bật |
|
|
Đặc tính sản phẩm | Dung tích | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | - | |
Cảm Biến Điều Chỉnh Hơi Nước | Không | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Chất liệu lòng nồi | Tráng men chống dính | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Hẹn giờ nấu | Không | |
Nấu nhanh | Không | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Không | |
Tay cầm nồi cơm | Không nóng | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Cần gạt | |
Đèn báo | Có | |
Giữ ấm | 6 tiếng | |
Tiện ích khác | Nấu cơm, cháo, hấp bánh | |
Thông tin chung | Công suất tiêu thụ | 650W |
Điện áp vào | 220-224V | |
Kích thước | - | |
Trọng lượng | - | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Bảo hành |
6 tháng |
Tính năng nổi bật |
|
|
Đặc tính sản phẩm | Dung tích | 1.8 lít |
Công nghệ nấu | - | |
Cảm Biến Điều Chỉnh Hơi Nước | Không | |
Hệ thống cảm ứng nhiệt | Có | |
Chất liệu lòng nồi | Tráng men chống dính | |
Chất liệu vỏ ngoài | Nhựa | |
Hẹn giờ nấu | Không | |
Nấu nhanh | Không | |
Cốc nước đo gạo | Có | |
Hộp gài muỗng | Không | |
Tay cầm nồi cơm | Không nóng | |
Khay hấp thực phẩm | Có | |
Nút điều khiển | Cần gạt | |
Đèn báo | Có | |
Giữ ấm | 6 tiếng | |
Tiện ích khác | Nấu cơm, cháo, hấp bánh | |
Thông tin chung | Công suất tiêu thụ | 650W |
Điện áp vào | 220-224V | |
Kích thước | - | |
Trọng lượng | - | |
Xuất xứ | Nhật Bản | |
Bảo hành |
6 tháng |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn