Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~ 60.000BTU | |
~ 48.000BTU | |
~ 36.000BTU | |
~ 28.000BTU | |
~ 24.000BTU | |
~ 18.000BTU |
1 chiều | |
2 chiều |
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-180 thuộc dòng điều hòa âm trần của hãng Sumikura với mức công suất 18.000BTU.
Máy có đặc điểm nhỏ gọn trong thiết kế nên giúp tiết kiệm diện tích phòng và lắp đặt linh hoạt, khả năng làm mát rất tốt nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa. Nên khi sử dụng điều hòa Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thoáng mát hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường khác.
Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, rất thích hợp với nhu cầu tiết kiệm không gian. Điều hòa nối ống gió hãng Sumikura được đánh giá là một trong những thiết kế đẹp, tinh tế và bắt mắt trên thị trường hiện nay.
Model | ACS/APO 180 |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Công suất lạnh/sưởi | 18000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 V/Ph/Hz |
HP | 2 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 1980 W |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | 40/38/36 Db |
Kích thước máy (W/H/D) dàn lạnh | 1015×210×467 mm |
Kích thước máy (W/H/D) dàn nóng | 866x535x304 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 21/37 kg |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 25/41 kg |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | 6.35/12.7 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại môi chất lạnh | R410A |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |
Model | ACS/APO 180 |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Công suất lạnh/sưởi | 18000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 V/Ph/Hz |
HP | 2 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 1980 W |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | 40/38/36 Db |
Kích thước máy (W/H/D) dàn lạnh | 1015×210×467 mm |
Kích thước máy (W/H/D) dàn nóng | 866x535x304 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 21/37 kg |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 25/41 kg |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | 6.35/12.7 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại môi chất lạnh | R410A |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |
Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-180 thuộc dòng điều hòa âm trần của hãng Sumikura với mức công suất 18.000BTU.
Máy có đặc điểm nhỏ gọn trong thiết kế nên giúp tiết kiệm diện tích phòng và lắp đặt linh hoạt, khả năng làm mát rất tốt nhờ hệ thống ống gió nối trực tiếp với điều hòa. Nên khi sử dụng điều hòa Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thoáng mát hơn hẳn so với các dòng điều hòa thông thường khác.
Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, rất thích hợp với nhu cầu tiết kiệm không gian. Điều hòa nối ống gió hãng Sumikura được đánh giá là một trong những thiết kế đẹp, tinh tế và bắt mắt trên thị trường hiện nay.
Model | ACS/APO 180 |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Công suất lạnh/sưởi | 18000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 V/Ph/Hz |
HP | 2 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 1980 W |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | 40/38/36 Db |
Kích thước máy (W/H/D) dàn lạnh | 1015×210×467 mm |
Kích thước máy (W/H/D) dàn nóng | 866x535x304 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 21/37 kg |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 25/41 kg |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | 6.35/12.7 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại môi chất lạnh | R410A |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |
Model | ACS/APO 180 |
Thương hiệu | Điều hòa Sumikura |
Công suất lạnh/sưởi | 18000 BTU |
Điện nguồn cấp | 220~240/1/50 V/Ph/Hz |
HP | 2 |
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | 1980 W |
Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | 40/38/36 Db |
Kích thước máy (W/H/D) dàn lạnh | 1015×210×467 mm |
Kích thước máy (W/H/D) dàn nóng | 866x535x304 mm |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 21/37 kg |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) ( dàn nóng/ dàn lạnh ) | 25/41 kg |
Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | 6.35/12.7 mm |
Chiều dài ống tối đa | 20 m |
Chiều cao ống tối đa | 10 m |
Loại môi chất lạnh | R410A |
Xuất xứ | Malaysia |
Bảo hành | 24 tháng |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn