Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Tủ chăm sóc quần áo thông minh | |
Máy Sấy Quần Áo | |
Máy Giặt | |
Tủ Lạnh |
Giá từ | |
Giá đến |
PowerLine | |
Malloca | |
Mitsubishi Electric | |
AQUA | |
Khác | |
TEKA | |
BRANDT | |
BOSCH | |
Whirlpool | |
White Night | |
CANDY | |
SANAKY | |
TOSHIBA | |
HITACHI | |
Panasonic | |
Electrolux | |
Sharp | |
LG | |
Samsung |
Máy giặt công nghiệp Powerline sử dụng công nghệ AIR WASH, giặt bằng không khí diệt khuẩn nhờ sức mạnh Ozôn, cho phép giặt sạch hiệu quả những vật dụng không thể giặt bằng nước, sử dụng động cơ truyền động trực tiếp, Buồng lọc bụi gấp đôi lớp lọc tăng cường khả năng bảo vệ hoàn toàn, như loại máy giặt thông thường nên tốc độ quay của mâm giặt nhanh và mạnh hơn nhưng hoạt động vẫn rất nhẹ nhàng và êm ái, nguồn điện cho hệ thống bơm hoá chất và lồng giặt được đặt ở phía sau của máy làm cho việc kết nối với hệ thống cung cấp hoá chất được dễ dàng.
MODEL | HE – 80 |
Nhãn hiệu | Power line |
Sản xuất và lắp ráp tại | Thái Lan |
Công suất tối đa(kg) | 36.3 |
Thông số lồng giặt | |
Đường kính ngoài(mm) | 920 |
Sâu (mm) | 574 |
Dung tích(cu.m) | 0.4 |
Khởi động (vòng/phút) | 39.5 |
Trung bình (vòng/phút) | 62 |
Vắt (vòng/phút) | 534 |
Đường kính cửa (mm) | 510 |
Số motor | 1 |
Công suất (KW) | 5.5 |
Kích thước đường ống dẫn nước nóng(dn) | ¾’’ |
Kích thước đường ống dẫn nước lạnh(dn) | ¾’’ |
Đường ống nước vào bổ sung | ¾’’ |
Lượng nước nóng tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 48 |
Lượng nước lạnh tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 137 |
Số lượng ống xả | 1 |
Kích thước ống xả (mm) | 76.2 |
Công suất ống xả (l/phút) | 581 |
Đường cấp hơi | |
Kích thước (dn) | ¾’’ |
Áp lực hơi nước | 6 bar |
Công suất trung bình lượng hơi nước tiêu thụ /vòng | 56.3 kw |
Kích thước (DxRxC) | 1050*1255*1716mm |
Trọng lượng | 740kg |
MODEL | HE – 80 |
Nhãn hiệu | Power line |
Sản xuất và lắp ráp tại | Thái Lan |
Công suất tối đa(kg) | 36.3 |
Thông số lồng giặt | |
Đường kính ngoài(mm) | 920 |
Sâu (mm) | 574 |
Dung tích(cu.m) | 0.4 |
Khởi động (vòng/phút) | 39.5 |
Trung bình (vòng/phút) | 62 |
Vắt (vòng/phút) | 534 |
Đường kính cửa (mm) | 510 |
Số motor | 1 |
Công suất (KW) | 5.5 |
Kích thước đường ống dẫn nước nóng(dn) | ¾’’ |
Kích thước đường ống dẫn nước lạnh(dn) | ¾’’ |
Đường ống nước vào bổ sung | ¾’’ |
Lượng nước nóng tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 48 |
Lượng nước lạnh tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 137 |
Số lượng ống xả | 1 |
Kích thước ống xả (mm) | 76.2 |
Công suất ống xả (l/phút) | 581 |
Đường cấp hơi | |
Kích thước (dn) | ¾’’ |
Áp lực hơi nước | 6 bar |
Công suất trung bình lượng hơi nước tiêu thụ /vòng | 56.3 kw |
Kích thước (DxRxC) | 1050*1255*1716mm |
Trọng lượng | 740kg |
Máy giặt công nghiệp Powerline sử dụng công nghệ AIR WASH, giặt bằng không khí diệt khuẩn nhờ sức mạnh Ozôn, cho phép giặt sạch hiệu quả những vật dụng không thể giặt bằng nước, sử dụng động cơ truyền động trực tiếp, Buồng lọc bụi gấp đôi lớp lọc tăng cường khả năng bảo vệ hoàn toàn, như loại máy giặt thông thường nên tốc độ quay của mâm giặt nhanh và mạnh hơn nhưng hoạt động vẫn rất nhẹ nhàng và êm ái, nguồn điện cho hệ thống bơm hoá chất và lồng giặt được đặt ở phía sau của máy làm cho việc kết nối với hệ thống cung cấp hoá chất được dễ dàng.
MODEL | HE – 80 |
Nhãn hiệu | Power line |
Sản xuất và lắp ráp tại | Thái Lan |
Công suất tối đa(kg) | 36.3 |
Thông số lồng giặt | |
Đường kính ngoài(mm) | 920 |
Sâu (mm) | 574 |
Dung tích(cu.m) | 0.4 |
Khởi động (vòng/phút) | 39.5 |
Trung bình (vòng/phút) | 62 |
Vắt (vòng/phút) | 534 |
Đường kính cửa (mm) | 510 |
Số motor | 1 |
Công suất (KW) | 5.5 |
Kích thước đường ống dẫn nước nóng(dn) | ¾’’ |
Kích thước đường ống dẫn nước lạnh(dn) | ¾’’ |
Đường ống nước vào bổ sung | ¾’’ |
Lượng nước nóng tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 48 |
Lượng nước lạnh tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 137 |
Số lượng ống xả | 1 |
Kích thước ống xả (mm) | 76.2 |
Công suất ống xả (l/phút) | 581 |
Đường cấp hơi | |
Kích thước (dn) | ¾’’ |
Áp lực hơi nước | 6 bar |
Công suất trung bình lượng hơi nước tiêu thụ /vòng | 56.3 kw |
Kích thước (DxRxC) | 1050*1255*1716mm |
Trọng lượng | 740kg |
MODEL | HE – 80 |
Nhãn hiệu | Power line |
Sản xuất và lắp ráp tại | Thái Lan |
Công suất tối đa(kg) | 36.3 |
Thông số lồng giặt | |
Đường kính ngoài(mm) | 920 |
Sâu (mm) | 574 |
Dung tích(cu.m) | 0.4 |
Khởi động (vòng/phút) | 39.5 |
Trung bình (vòng/phút) | 62 |
Vắt (vòng/phút) | 534 |
Đường kính cửa (mm) | 510 |
Số motor | 1 |
Công suất (KW) | 5.5 |
Kích thước đường ống dẫn nước nóng(dn) | ¾’’ |
Kích thước đường ống dẫn nước lạnh(dn) | ¾’’ |
Đường ống nước vào bổ sung | ¾’’ |
Lượng nước nóng tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 48 |
Lượng nước lạnh tiêu thụ trung bình/vòng (l) | 137 |
Số lượng ống xả | 1 |
Kích thước ống xả (mm) | 76.2 |
Công suất ống xả (l/phút) | 581 |
Đường cấp hơi | |
Kích thước (dn) | ¾’’ |
Áp lực hơi nước | 6 bar |
Công suất trung bình lượng hơi nước tiêu thụ /vòng | 56.3 kw |
Kích thước (DxRxC) | 1050*1255*1716mm |
Trọng lượng | 740kg |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn