Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Máy lọc nước | |
Tủ chăm sóc quần áo thông minh | |
TỦ ĐÔNG | |
Thiết Bị Vệ Sinh | |
Mặt hàng khác | |
Máy xay | |
Phích | |
Máy hút mùi | |
Máy hút bụi | |
Lò vi sóng | |
Máy hút ẩm | |
Máy rửa bát | |
Bếp | |
Máy giặt | |
Sấy bát | |
Tủ lạnh Nhật | |
Điều hòa | |
Tủ gạo | |
Nồi cơm điện | |
Nồi ủ | |
Máy lọc không khí | |
Bàn là | |
Quạt |
Giá từ | |
Giá đến |
Trim | |
Mitsubishi Electric | |
TOTO | |
Khác | |
THERMOS | |
Zojirushi | |
TOSHIBA | |
Tefal | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
HITACHI | |
Panasonic | |
Sharp | |
LG |
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31
Máy lọc Panasonic TK-AS31 với tông màu nhạt tự nhiên, kiểu dáng nhỏ gọn, hiện đại cho cảm giác sạch sẽ. Được trang bị công nghệ màng lọc sợi rỗng để loại bỏ các chất ô nhiễm có hại như vi khuẩn, thuốc trừ sâu, kim loại nặng và các chất gây ô nhiễm khác mà vẫn giữ lại những khoáng chất cần thiết cho cơ thể (Ca, Mg, K, Na,…). Không những thế, Panasonic TK-AS31 còn có khả năng điện phân nước tạo kiềm giúp giảm quá trình oxy hóa trong cơ thể, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và lão hóa.
Cao 26.1 x Rộng 17.8 x Sâu 8.6 cm
Kích thước nhỏ gọn có thể đặt ở bất cứ đâu
Máy lọc nước Panasonic TK-AS31 có 2 chế độ nước kiềm và 1 chế độ nước tinh khiết. Từ uống đến nấu ăn, chỉ cần nhấn nút theo nhu cầu của bạn.
Bổ sung nước khi chơi thể thao, đi bộ, nấu ăn và ăn uống
Pha sữa cho trẻ hoặc uống thuốc tây
Lõi lọc của Panasonic TK-AS31 loại bỏ 19 tạp chất gây hại trong nước. Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các chất cặn bã, tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1micromet.
Màng lọc sợi rỗng với những sợi dạng ống được đục lỗ siêu nhỏ, nước trước khi lọc sẽ chảy qua thành ống thông qua hàng triệu lỗ nhỏ với kích thước chỉ từ 0.01 – 0.1 micromet.
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31
Hãng sản xuất | Panasonic | |
---|---|---|
Model | TK-AS31 | |
Điện áp | 100V | |
Số điện cực | 3 | |
Màn hình hiển thị | LCD | |
Tín hiệu chất lượng nước | 2 màu | |
Công suất | 48 W | |
Chứng chỉ y tế Nhật Bản | 304AKBZX00082000 | |
Thông số | Kích thước | 261 x 178 x 86 mm ( cao x rộng x sâu) |
Khối lượng | 1.8kg ( đầy nước 2.1kg) | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35°C | |
Áp lực nước | 70kPa~350kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 1.2 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 4:1 | |
Chế độ điện phân |
Kiềm: 2 chế độ Tinh khiết: 1 |
|
Thời gian sử dụng liên tục | 5 phút | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng điện cực | 270 giờ(chỉ tính thời gian tạo nước ion hóa và thời gian làm sạch điện cực) | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 2,0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tốc độ dòng lọc | 2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Khả năng lọc | Clo dư | 6000L |
Độ đục | 6000L | |
Clorofom | 6000L | |
Trihalomethane | 6000L | |
Bromodichloromethane | 6000L | |
Dibromochloromethane | 6000L | |
Bromoform | 6000L | |
Tetrachloroetylen | 6000L | |
Trichloroetylen | 6000L | |
CAT (thuốc trừ sâu) | 6000L | |
2-MIB (Mùi ẩm mốc) | 6000L | |
Chì hòa tan | 6000L | |
1,2-DCE | 6000L | |
Benzen | 6000L | |
Geosmin | 6000L | |
Phenol | 6000L | |
PFOS và PFOA | 6000L | |
Sắt (hạt mịn) | 6000L | |
Nhôm (trung tính) | 6000L | |
Bộ lọc | TK-AS30C1 ( sẵn trong máy) | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( 15L/ ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc |
Vải không dệt Than hoạt tính dạng hạt Gốm Bột than hoạt tính Màng lọc sợi rỗng |
|
Chiều dài dây nguồn | 2m | |
Chiều dài ống nước |
Cấp nước: 0.9 m Thoát nước:0.7 m |
|
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản |
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31
Hãng sản xuất | Panasonic | |
---|---|---|
Model | TK-AS31 | |
Điện áp | 100V | |
Số điện cực | 3 | |
Màn hình hiển thị | LCD | |
Tín hiệu chất lượng nước | 2 màu | |
Công suất | 48 W | |
Chứng chỉ y tế Nhật Bản | 304AKBZX00082000 | |
Thông số | Kích thước | 261 x 178 x 86 mm ( cao x rộng x sâu) |
Khối lượng | 1.8kg ( đầy nước 2.1kg) | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35°C | |
Áp lực nước | 70kPa~350kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 1.2 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 4:1 | |
Chế độ điện phân |
Kiềm: 2 chế độ Tinh khiết: 1 |
|
Thời gian sử dụng liên tục | 5 phút | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng điện cực | 270 giờ(chỉ tính thời gian tạo nước ion hóa và thời gian làm sạch điện cực) | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 2,0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tốc độ dòng lọc | 2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Khả năng lọc | Clo dư | 6000L |
Độ đục | 6000L | |
Clorofom | 6000L | |
Trihalomethane | 6000L | |
Bromodichloromethane | 6000L | |
Dibromochloromethane | 6000L | |
Bromoform | 6000L | |
Tetrachloroetylen | 6000L | |
Trichloroetylen | 6000L | |
CAT (thuốc trừ sâu) | 6000L | |
2-MIB (Mùi ẩm mốc) | 6000L | |
Chì hòa tan | 6000L | |
1,2-DCE | 6000L | |
Benzen | 6000L | |
Geosmin | 6000L | |
Phenol | 6000L | |
PFOS và PFOA | 6000L | |
Sắt (hạt mịn) | 6000L | |
Nhôm (trung tính) | 6000L | |
Bộ lọc | TK-AS30C1 ( sẵn trong máy) | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( 15L/ ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc |
Vải không dệt Than hoạt tính dạng hạt Gốm Bột than hoạt tính Màng lọc sợi rỗng |
|
Chiều dài dây nguồn | 2m | |
Chiều dài ống nước |
Cấp nước: 0.9 m Thoát nước:0.7 m |
|
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản |
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31
Máy lọc Panasonic TK-AS31 với tông màu nhạt tự nhiên, kiểu dáng nhỏ gọn, hiện đại cho cảm giác sạch sẽ. Được trang bị công nghệ màng lọc sợi rỗng để loại bỏ các chất ô nhiễm có hại như vi khuẩn, thuốc trừ sâu, kim loại nặng và các chất gây ô nhiễm khác mà vẫn giữ lại những khoáng chất cần thiết cho cơ thể (Ca, Mg, K, Na,…). Không những thế, Panasonic TK-AS31 còn có khả năng điện phân nước tạo kiềm giúp giảm quá trình oxy hóa trong cơ thể, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương và lão hóa.
Cao 26.1 x Rộng 17.8 x Sâu 8.6 cm
Kích thước nhỏ gọn có thể đặt ở bất cứ đâu
Máy lọc nước Panasonic TK-AS31 có 2 chế độ nước kiềm và 1 chế độ nước tinh khiết. Từ uống đến nấu ăn, chỉ cần nhấn nút theo nhu cầu của bạn.
Bổ sung nước khi chơi thể thao, đi bộ, nấu ăn và ăn uống
Pha sữa cho trẻ hoặc uống thuốc tây
Lõi lọc của Panasonic TK-AS31 loại bỏ 19 tạp chất gây hại trong nước. Thiết bị lọc nước với công nghệ màng lọc sợi rỗng có khả năng xử lý và loại bỏ được các chất cặn bã, tạp chất và vi khuẩn có kích thước lớn hơn 0.1micromet.
Màng lọc sợi rỗng với những sợi dạng ống được đục lỗ siêu nhỏ, nước trước khi lọc sẽ chảy qua thành ống thông qua hàng triệu lỗ nhỏ với kích thước chỉ từ 0.01 – 0.1 micromet.
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31
Hãng sản xuất | Panasonic | |
---|---|---|
Model | TK-AS31 | |
Điện áp | 100V | |
Số điện cực | 3 | |
Màn hình hiển thị | LCD | |
Tín hiệu chất lượng nước | 2 màu | |
Công suất | 48 W | |
Chứng chỉ y tế Nhật Bản | 304AKBZX00082000 | |
Thông số | Kích thước | 261 x 178 x 86 mm ( cao x rộng x sâu) |
Khối lượng | 1.8kg ( đầy nước 2.1kg) | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35°C | |
Áp lực nước | 70kPa~350kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 1.2 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 4:1 | |
Chế độ điện phân |
Kiềm: 2 chế độ Tinh khiết: 1 |
|
Thời gian sử dụng liên tục | 5 phút | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng điện cực | 270 giờ(chỉ tính thời gian tạo nước ion hóa và thời gian làm sạch điện cực) | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 2,0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tốc độ dòng lọc | 2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Khả năng lọc | Clo dư | 6000L |
Độ đục | 6000L | |
Clorofom | 6000L | |
Trihalomethane | 6000L | |
Bromodichloromethane | 6000L | |
Dibromochloromethane | 6000L | |
Bromoform | 6000L | |
Tetrachloroetylen | 6000L | |
Trichloroetylen | 6000L | |
CAT (thuốc trừ sâu) | 6000L | |
2-MIB (Mùi ẩm mốc) | 6000L | |
Chì hòa tan | 6000L | |
1,2-DCE | 6000L | |
Benzen | 6000L | |
Geosmin | 6000L | |
Phenol | 6000L | |
PFOS và PFOA | 6000L | |
Sắt (hạt mịn) | 6000L | |
Nhôm (trung tính) | 6000L | |
Bộ lọc | TK-AS30C1 ( sẵn trong máy) | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( 15L/ ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc |
Vải không dệt Than hoạt tính dạng hạt Gốm Bột than hoạt tính Màng lọc sợi rỗng |
|
Chiều dài dây nguồn | 2m | |
Chiều dài ống nước |
Cấp nước: 0.9 m Thoát nước:0.7 m |
|
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản |
Máy lọc nước ion kiềm Panasonic TK-AS31
Hãng sản xuất | Panasonic | |
---|---|---|
Model | TK-AS31 | |
Điện áp | 100V | |
Số điện cực | 3 | |
Màn hình hiển thị | LCD | |
Tín hiệu chất lượng nước | 2 màu | |
Công suất | 48 W | |
Chứng chỉ y tế Nhật Bản | 304AKBZX00082000 | |
Thông số | Kích thước | 261 x 178 x 86 mm ( cao x rộng x sâu) |
Khối lượng | 1.8kg ( đầy nước 2.1kg) | |
Nước sử dụng | Nước máy | |
Nhiệt độ nước sử dụng | Dưới 35°C | |
Áp lực nước | 70kPa~350kPa | |
Điện phân | Phương pháp điện phân | Điện phân liên tục |
Tốc độ dòng chảy | 1.2 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tỉ lệ nước thải | 4:1 | |
Chế độ điện phân |
Kiềm: 2 chế độ Tinh khiết: 1 |
|
Thời gian sử dụng liên tục | 5 phút | |
Vật liệu điện cực | Titan | |
Thời gian sử dụng điện cực | 270 giờ(chỉ tính thời gian tạo nước ion hóa và thời gian làm sạch điện cực) | |
Làm sạch điện cực | Làm sạch tự động | |
Lượng nước xả | 2,0 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Tốc độ dòng lọc | 2,4 L / phút (áp suất nước 100 kPa) | |
Khả năng lọc | Clo dư | 6000L |
Độ đục | 6000L | |
Clorofom | 6000L | |
Trihalomethane | 6000L | |
Bromodichloromethane | 6000L | |
Dibromochloromethane | 6000L | |
Bromoform | 6000L | |
Tetrachloroetylen | 6000L | |
Trichloroetylen | 6000L | |
CAT (thuốc trừ sâu) | 6000L | |
2-MIB (Mùi ẩm mốc) | 6000L | |
Chì hòa tan | 6000L | |
1,2-DCE | 6000L | |
Benzen | 6000L | |
Geosmin | 6000L | |
Phenol | 6000L | |
PFOS và PFOA | 6000L | |
Sắt (hạt mịn) | 6000L | |
Nhôm (trung tính) | 6000L | |
Bộ lọc | TK-AS30C1 ( sẵn trong máy) | |
Thời gian thay bộ lọc | 1 năm ( 15L/ ngày) | |
Cấu tạo bộ lọc |
Vải không dệt Than hoạt tính dạng hạt Gốm Bột than hoạt tính Màng lọc sợi rỗng |
|
Chiều dài dây nguồn | 2m | |
Chiều dài ống nước |
Cấp nước: 0.9 m Thoát nước:0.7 m |
|
Sản xuất | Nhật Bản | |
Nhập khẩu | Nhật Bản |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn