Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Nồi chiên | |
Máy đánh trứng | |
Vòi - Chậu | |
Lò hấp | |
Bếp hỗn hợp | |
Bếp hồng ngoại( Bếp điện) | |
Lò nướng | |
Nồi áp suất | |
Máy làm sữa đậu | |
Máy xay thịt | |
Nồi ủ | |
Bộ nồi chảo | |
Máy hút mùi | |
Vòi rửa | |
Chậu rửa | |
Lò nướng đa năng | |
Máy rửa bát | |
Sấy bát | |
Bếp từ | |
Bếp gas | |
Lò vi sóng | |
Nồi cơm điện |
Giá từ | |
Giá đến |
Hòa Phát | |
Eurosun | |
Malloca | |
Mutosi | |
KORIHOME | |
Khác | |
Gali | |
SUPOR | |
TIGER | |
Suki | |
TEKA | |
BRANDT | |
BOMANN | |
Fissler | |
BOSCH | |
Whirlpool | |
Fagor | |
Family | |
CATA | |
CANZY | |
ALASKA | |
SANAKY | |
Funiki | |
BlueHouse | |
Elmich | |
Tefal | |
PHILIPS | |
B&W | |
HITACHI | |
ARISTON | |
Panasonic | |
Electrolux | |
Sharp |
Dung tích (lít) | 1.8 |
---|---|
Lượng gạo tối đa có thể nấu (cốc đong) |
10 ly |
chế độ nấu ăn | Nấu/Hâm nóng |
Nồi trong | Độ dày (mm.): 1.5 |
Được tráng 2 lớp chất giúp cơm không bị dính vào lòng nồi. | |
hệ thống máy sưởi (đệm sưởi ấm) |
Xung quanh nồi có 3 điểm trên, dưới và hai bên. |
Xử lý trên nồi | có |
Ổ cắm điện có thể tháo rời | có |
Nắp nồi bên trong có thể tháo rời | có |
khay hấp | có |
hệ thống sưởi ấm gạo | có |
phụ kiện |
Muôi, xửng hấp, cốc đong |
Vôn | 220V |
tần số điện áp | 50 Hz |
Năng lượng điện để nấu ăn (Power) | 800 watt |
Kích thước (WxDxH, cm.) (Xấp xỉ) | 28x29x28 |
màu sắc | trắng |
Dung tích (lít) | 1.8 |
---|---|
Lượng gạo tối đa có thể nấu (cốc đong) |
10 ly |
chế độ nấu ăn | Nấu/Hâm nóng |
Nồi trong | Độ dày (mm.): 1.5 |
Được tráng 2 lớp chất giúp cơm không bị dính vào lòng nồi. | |
hệ thống máy sưởi (đệm sưởi ấm) |
Xung quanh nồi có 3 điểm trên, dưới và hai bên. |
Xử lý trên nồi | có |
Ổ cắm điện có thể tháo rời | có |
Nắp nồi bên trong có thể tháo rời | có |
khay hấp | có |
hệ thống sưởi ấm gạo | có |
phụ kiện |
Muôi, xửng hấp, cốc đong |
Vôn | 220V |
tần số điện áp | 50 Hz |
Năng lượng điện để nấu ăn (Power) | 800 watt |
Kích thước (WxDxH, cm.) (Xấp xỉ) | 28x29x28 |
màu sắc |
trắng |
Dung tích (lít) | 1.8 |
---|---|
Lượng gạo tối đa có thể nấu (cốc đong) |
10 ly |
chế độ nấu ăn | Nấu/Hâm nóng |
Nồi trong | Độ dày (mm.): 1.5 |
Được tráng 2 lớp chất giúp cơm không bị dính vào lòng nồi. | |
hệ thống máy sưởi (đệm sưởi ấm) |
Xung quanh nồi có 3 điểm trên, dưới và hai bên. |
Xử lý trên nồi | có |
Ổ cắm điện có thể tháo rời | có |
Nắp nồi bên trong có thể tháo rời | có |
khay hấp | có |
hệ thống sưởi ấm gạo | có |
phụ kiện |
Muôi, xửng hấp, cốc đong |
Vôn | 220V |
tần số điện áp | 50 Hz |
Năng lượng điện để nấu ăn (Power) | 800 watt |
Kích thước (WxDxH, cm.) (Xấp xỉ) | 28x29x28 |
màu sắc |
trắng |
Dung tích (lít) | 1.8 |
---|---|
Lượng gạo tối đa có thể nấu (cốc đong) |
10 ly |
chế độ nấu ăn | Nấu/Hâm nóng |
Nồi trong | Độ dày (mm.): 1.5 |
Được tráng 2 lớp chất giúp cơm không bị dính vào lòng nồi. | |
hệ thống máy sưởi (đệm sưởi ấm) |
Xung quanh nồi có 3 điểm trên, dưới và hai bên. |
Xử lý trên nồi | có |
Ổ cắm điện có thể tháo rời | có |
Nắp nồi bên trong có thể tháo rời | có |
khay hấp | có |
hệ thống sưởi ấm gạo | có |
phụ kiện |
Muôi, xửng hấp, cốc đong |
Vôn | 220V |
tần số điện áp | 50 Hz |
Năng lượng điện để nấu ăn (Power) | 800 watt |
Kích thước (WxDxH, cm.) (Xấp xỉ) | 28x29x28 |
màu sắc | trắng |
Dung tích (lít) | 1.8 |
---|---|
Lượng gạo tối đa có thể nấu (cốc đong) |
10 ly |
chế độ nấu ăn | Nấu/Hâm nóng |
Nồi trong | Độ dày (mm.): 1.5 |
Được tráng 2 lớp chất giúp cơm không bị dính vào lòng nồi. | |
hệ thống máy sưởi (đệm sưởi ấm) |
Xung quanh nồi có 3 điểm trên, dưới và hai bên. |
Xử lý trên nồi | có |
Ổ cắm điện có thể tháo rời | có |
Nắp nồi bên trong có thể tháo rời | có |
khay hấp | có |
hệ thống sưởi ấm gạo | có |
phụ kiện |
Muôi, xửng hấp, cốc đong |
Vôn | 220V |
tần số điện áp | 50 Hz |
Năng lượng điện để nấu ăn (Power) | 800 watt |
Kích thước (WxDxH, cm.) (Xấp xỉ) | 28x29x28 |
màu sắc |
trắng |
Dung tích (lít) | 1.8 |
---|---|
Lượng gạo tối đa có thể nấu (cốc đong) |
10 ly |
chế độ nấu ăn | Nấu/Hâm nóng |
Nồi trong | Độ dày (mm.): 1.5 |
Được tráng 2 lớp chất giúp cơm không bị dính vào lòng nồi. | |
hệ thống máy sưởi (đệm sưởi ấm) |
Xung quanh nồi có 3 điểm trên, dưới và hai bên. |
Xử lý trên nồi | có |
Ổ cắm điện có thể tháo rời | có |
Nắp nồi bên trong có thể tháo rời | có |
khay hấp | có |
hệ thống sưởi ấm gạo | có |
phụ kiện |
Muôi, xửng hấp, cốc đong |
Vôn | 220V |
tần số điện áp | 50 Hz |
Năng lượng điện để nấu ăn (Power) | 800 watt |
Kích thước (WxDxH, cm.) (Xấp xỉ) | 28x29x28 |
màu sắc |
trắng |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn