Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Dàn âm thanh | |
Đầu đĩa Hi-fi | |
Loa Hi-fi | |
Pre-amplifiers Hi-fi | |
Power Amplifiers Hi-fi | |
Integrated Amplifiers Hi-fi | |
AV Receivers Hi-fi | |
Phụ kiện Hi-fi |
Giá từ | |
Giá đến |
Rotel | |
MARANTZ | |
Focal | |
KLIPSCH | |
PHILIPS | |
JAMO | |
YAMAHA | |
B&W | |
MCINTOSH | |
BOSE | |
JBL | |
DENON | |
Sony |
RSP-1570 sở hữu thiết kế mái vòm preamp mang lại hiệu suất cao và sự linh hoạt tối đa. Đến với thiết kế này bạn tha hồ trải nghiệm chất lượng âm thanh và video tuyệt vời nhất có thể .
Thông số kỹ thuật :
THD (20-20,000Hz): |
<0.05% 8 ohms, all channels driven |
IM Distortion: |
<0.05% |
Frequency Response (+/-1 dB): |
10Hz-120kHz, +/- 3 dB (line level) |
S/N Ratio (IHF A): |
95 dB (Stereo) Analog 92 dB (Dolby Digital, dts) OdBFs |
Input Sens. / Impedance: |
Line Level, 200mV / 100 kohms |
Tone Controls (Bass/Treble): |
+/- 6 dB at 50 Hz / 15kHz |
Preamp Output Levels: |
1.0V / 250 ohms |
Frequency Response: |
3 Hz - 100MHz, +/- 3 dB |
S/N Ratio: |
45 dB |
Input Impedance: |
75 ohms |
Output Level: |
1 volt |
Power Consumption: |
60 watts |
Power Consumption (Standby): |
5.5 watts |
Power Requirements: |
120 volts, 60Hz (USA version) |
Dimensions(WxHxD): |
431 x 144 x 335 mm |
Weight (net): |
9.6 kg |
Thông số kỹ thuật :
THD (20-20,000Hz): |
<0.05% 8 ohms, all channels driven |
IM Distortion: |
<0.05% |
Frequency Response (+/-1 dB): |
10Hz-120kHz, +/- 3 dB (line level) |
S/N Ratio (IHF A): |
95 dB (Stereo) Analog 92 dB (Dolby Digital, dts) OdBFs |
Input Sens. / Impedance: |
Line Level, 200mV / 100 kohms |
Tone Controls (Bass/Treble): |
+/- 6 dB at 50 Hz / 15kHz |
Preamp Output Levels: |
1.0V / 250 ohms |
Frequency Response: |
3 Hz - 100MHz, +/- 3 dB |
S/N Ratio: |
45 dB |
Input Impedance: |
75 ohms |
Output Level: |
1 volt |
Power Consumption: |
60 watts |
Power Consumption (Standby): |
5.5 watts |
Power Requirements: |
120 volts, 60Hz (USA version) |
Dimensions(WxHxD): |
431 x 144 x 335 mm |
Weight (net): |
9.6 kg |
RSP-1570 sở hữu thiết kế mái vòm preamp mang lại hiệu suất cao và sự linh hoạt tối đa. Đến với thiết kế này bạn tha hồ trải nghiệm chất lượng âm thanh và video tuyệt vời nhất có thể .
Thông số kỹ thuật :
THD (20-20,000Hz): |
<0.05% 8 ohms, all channels driven |
IM Distortion: |
<0.05% |
Frequency Response (+/-1 dB): |
10Hz-120kHz, +/- 3 dB (line level) |
S/N Ratio (IHF A): |
95 dB (Stereo) Analog 92 dB (Dolby Digital, dts) OdBFs |
Input Sens. / Impedance: |
Line Level, 200mV / 100 kohms |
Tone Controls (Bass/Treble): |
+/- 6 dB at 50 Hz / 15kHz |
Preamp Output Levels: |
1.0V / 250 ohms |
Frequency Response: |
3 Hz - 100MHz, +/- 3 dB |
S/N Ratio: |
45 dB |
Input Impedance: |
75 ohms |
Output Level: |
1 volt |
Power Consumption: |
60 watts |
Power Consumption (Standby): |
5.5 watts |
Power Requirements: |
120 volts, 60Hz (USA version) |
Dimensions(WxHxD): |
431 x 144 x 335 mm |
Weight (net): |
9.6 kg |
Thông số kỹ thuật :
THD (20-20,000Hz): |
<0.05% 8 ohms, all channels driven |
IM Distortion: |
<0.05% |
Frequency Response (+/-1 dB): |
10Hz-120kHz, +/- 3 dB (line level) |
S/N Ratio (IHF A): |
95 dB (Stereo) Analog 92 dB (Dolby Digital, dts) OdBFs |
Input Sens. / Impedance: |
Line Level, 200mV / 100 kohms |
Tone Controls (Bass/Treble): |
+/- 6 dB at 50 Hz / 15kHz |
Preamp Output Levels: |
1.0V / 250 ohms |
Frequency Response: |
3 Hz - 100MHz, +/- 3 dB |
S/N Ratio: |
45 dB |
Input Impedance: |
75 ohms |
Output Level: |
1 volt |
Power Consumption: |
60 watts |
Power Consumption (Standby): |
5.5 watts |
Power Requirements: |
120 volts, 60Hz (USA version) |
Dimensions(WxHxD): |
431 x 144 x 335 mm |
Weight (net): |
9.6 kg |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn