Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Máy Làm Đá | |
Tủ siêu thị | |
Tủ đồ uống | |
Tủ Mát | |
Tủ Đông |
Giá từ | |
Giá đến |
Hòa Phát | |
Denver | |
Hoshizaki | |
SANDEN | |
SUILING | |
Khác | |
BRANDT | |
Fagor | |
IXOR | |
Westpoint | |
TOWASHI | |
ALASKA | |
OKIWI | |
SANAKY | |
ACSON | |
SANYO | |
FIRGER | |
SUMIKURA | |
Panasonic |
Không | |
Có |
6 cánh | |
4 cánh | |
3 cánh | |
2 cánh | |
1 cánh |
Bạc | |
Sơn tĩnh điện | |
Nhựa |
1500 - 2000 lít | |
1000 - 1500 lít | |
Trên 2000 lít | |
800-1000 lít | |
600-800 lít | |
500-600 lít | |
400-500 lít | |
300-400 lít | |
200-300 lít | |
100-200 lít |
Tủ đông đứng | |
Tủ đông nằm |
Dàn nhôm | |
Dàn đồng |
Model | VH-8699HY |
---|---|
Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 2 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Thường |
Nhiệt độ ngăn đông | ≤-18°C |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Công suất | 306 (W) |
Dung tích thực | 761 lít |
Kích thước | 2013 x 761 x 900 (mm) |
Trọng lượng | 86 (kg) |
Môi chất lạnh | R134a |
Bánh xe | 6 bánh xe chịu lực |
Model | VH-8699HY |
---|---|
Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 2 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Thường |
Nhiệt độ ngăn đông | ≤-18°C |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Công suất | 306 (W) |
Dung tích thực | 761 lít |
Kích thước | 2013 x 761 x 900 (mm) |
Trọng lượng | 86 (kg) |
Môi chất lạnh | R134a |
Bánh xe | 6 bánh xe chịu lực |
Model | VH-8699HY |
---|---|
Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 2 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Thường |
Nhiệt độ ngăn đông | ≤-18°C |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Công suất | 306 (W) |
Dung tích thực | 761 lít |
Kích thước | 2013 x 761 x 900 (mm) |
Trọng lượng | 86 (kg) |
Môi chất lạnh | R134a |
Bánh xe | 6 bánh xe chịu lực |
Model | VH-8699HY |
---|---|
Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 2 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Thường |
Nhiệt độ ngăn đông | ≤-18°C |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Công suất | 306 (W) |
Dung tích thực | 761 lít |
Kích thước | 2013 x 761 x 900 (mm) |
Trọng lượng | 86 (kg) |
Môi chất lạnh | R134a |
Bánh xe | 6 bánh xe chịu lực |
Model | VH-8699HY |
---|---|
Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 2 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Thường |
Nhiệt độ ngăn đông | ≤-18°C |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Công suất | 306 (W) |
Dung tích thực | 761 lít |
Kích thước | 2013 x 761 x 900 (mm) |
Trọng lượng | 86 (kg) |
Môi chất lạnh | R134a |
Bánh xe | 6 bánh xe chịu lực |
Model | VH-8699HY |
---|---|
Số ngăn | 1 ngăn đông |
Số cánh | 2 cánh |
Chất liệu dàn lạnh | Đồng |
Công nghệ tiết kiệm điện | Thường |
Nhiệt độ ngăn đông | ≤-18°C |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Công suất | 306 (W) |
Dung tích thực | 761 lít |
Kích thước | 2013 x 761 x 900 (mm) |
Trọng lượng | 86 (kg) |
Môi chất lạnh | R134a |
Bánh xe | 6 bánh xe chịu lực |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn