Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~28.000 BTU | |
~24.000 BTU | |
~20.000 BTU | |
~18.000 BTU | |
~16.000 BTU | |
~14.000 BTU | |
~12.000 BTU | |
~9.000 BTU |
R410 | |
R32 | |
R22 |
Không | |
Có |
2 chiều | |
1 chiều |
Không | |
Có |
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều
CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH TIÊN TIẾN
Multi - Layer Air Purifying Technology
Active - Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí
Electrostatic Filter
Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại
Catechin Filter
Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.
CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Cleaning Free Technology Green Air System
HEPA Filter
Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn.
Photic Catalyst Filter
Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.
Lonizer
Anion có lợi cho sức khỏe con người. Có khả năng tăng cường cho hệ tuần hoàn máu, cải thiện chức năng hô hấp và hiệu quả ngăn ngừa bệnh tật. Không khí đi qua bộ Lonizer, các Anion sẽ tự động được sinh ra bởi sự ion hóa không khí (ở điện trường cao áp 3400v). Số lượng các ion khoảng > 1.000.000/cm . Các Anion làm vô hiệu các hóa chất và phần tử bụi trong không khí.
Negative ion Filter
Bộ lọc ion có tác dụng lọc không khí, kháng khuẩn, khử các mùi khó chịu khác.
Active - Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí.
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều
CÔNG NGHỆ LÀM SẠCH TIÊN TIẾN
Multi - Layer Air Purifying Technology
Active - Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí
Electrostatic Filter
Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại
Catechin Filter
Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.
CÔNG NGHỆ HÀNG ĐẦU NHẬT BẢN
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Cleaning Free Technology Green Air System
HEPA Filter
Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn.
Photic Catalyst Filter
Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.
Lonizer
Anion có lợi cho sức khỏe con người. Có khả năng tăng cường cho hệ tuần hoàn máu, cải thiện chức năng hô hấp và hiệu quả ngăn ngừa bệnh tật. Không khí đi qua bộ Lonizer, các Anion sẽ tự động được sinh ra bởi sự ion hóa không khí (ở điện trường cao áp 3400v). Số lượng các ion khoảng > 1.000.000/cm . Các Anion làm vô hiệu các hóa chất và phần tử bụi trong không khí.
Negative ion Filter
Bộ lọc ion có tác dụng lọc không khí, kháng khuẩn, khử các mùi khó chịu khác.
Active - Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí.
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn