Chăm sóc khách hàng
0225.3.921414Bán hàng online
0913.240.019 - 0913.329.252Danh mục sản phẩm
Điều hòa áp trần | |
Thông gió | |
Điều hòa Multi | |
Điều hòa trung tâm | |
Điều hòa giấu trần | |
Điều hòa di động | |
Điều hòa âm trần | |
Điều hòa tủ đứng | |
Điều hòa treo tường |
Giá từ | |
Giá đến |
Reetech | |
Trane | |
Carrier | |
Casper | |
Skyworth | |
GREE | |
Funiki | |
TOSHIBA | |
SUMIKURA | |
GENERAL | |
FUJITSU | |
DAIKIN | |
Mitsubishi Heavy | |
Panasonic | |
LG | |
Samsung |
~28.000 BTU | |
~24.000 BTU | |
~20.000 BTU | |
~18.000 BTU | |
~16.000 BTU | |
~14.000 BTU | |
~12.000 BTU | |
~9.000 BTU |
R410 | |
R32 | |
R22 |
Không | |
Có |
2 chiều | |
1 chiều |
Không | |
Có |
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 1 chiều
Điều hòa Sumikura APS/APO-H120 Titan-A Titan A loại 1 chiều lạnh công suất 12000Btu sử dụng gas R410. Máy thiết kế mới titan nhập khẩu chính hãng Malaysia bảo hành chính hãng 2 năm. Điều hòa treo tường Sumikura có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế sang trọng.
Với công suất 12000BTU, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích từ 20-25m2: Phòng ngủ, phòng làm việc… đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Chất lượng vượt trội vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kì êm ái. Sản phẩm hãng Sumikura được trang bị nhiều tính năng tiện ích nổi bật như:
Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, máy có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ có vậy, cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của bạn. Sử dụng điều hòa thương hiệu Sumikura mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, không sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Máy điều hòa được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra, máy điều hòa hãng Sumikura treo tường với chế độ auto clean- tự làm sạch. Chế độ này có tác dụng:Sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Chỉ với độ ồn dưới mức 18dB, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh.
Sản phẩm sở hữu chức năng tự động tắt/ mở và được lặp lại mỗi 24 giờ tiện ích.
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 1 chiều
Điều hòa Sumikura APS/APO-H120 Titan-A Titan A loại 1 chiều lạnh công suất 12000Btu sử dụng gas R410. Máy thiết kế mới titan nhập khẩu chính hãng Malaysia bảo hành chính hãng 2 năm. Điều hòa treo tường Sumikura có thiết kế hoàn toàn mới, đường nét tinh tế sang trọng.
Với công suất 12000BTU, model phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích từ 20-25m2: Phòng ngủ, phòng làm việc… đèn hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn.
Chất lượng vượt trội vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kì êm ái. Sản phẩm hãng Sumikura được trang bị nhiều tính năng tiện ích nổi bật như:
Hệ thống cảm biến nhiệt độ chính xác được trang bị tại dàn lạnh bằng đồng. Nhờ đó, máy có khả năng cảm nhận và điều chỉnh nhiệt độ thích hợp, đồng thời tự cân bằng nhiệt độ phòng tạo sự thoải mái tối đa cho người sử dụng. Không chỉ có vậy, cửa thổi gió được thiết kế với góc thổi rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi trong căn phòng của bạn. Sử dụng điều hòa thương hiệu Sumikura mang lại cho bạn cảm giác thoải mái, không sảng khoái tức thì ngay khi bật máy.
Máy điều hòa được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra, máy điều hòa hãng Sumikura treo tường với chế độ auto clean- tự làm sạch. Chế độ này có tác dụng:Sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Chỉ với độ ồn dưới mức 18dB, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh.
Sản phẩm sở hữu chức năng tự động tắt/ mở và được lặp lại mỗi 24 giờ tiện ích.
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/Titan-A 1 chiều
Model |
APS/APO-(H)092 |
APS/APO-(H)120 |
APS/APO-(H)180 |
||
Công suất làm lạnh/sưởi |
Btu/h |
9000/9300 |
12000/13000 |
18000/18500 |
|
HP |
1 |
1.5 |
2 |
||
Điện nguồn cấp |
220 - 240V ~ / 1Pha / 50Hz |
||||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) |
W |
857/835 |
1180/1100 |
1760/1750 |
|
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) |
A |
4.1/4.0 |
5.5/5.2 |
7.9/7.4 |
|
Hiệu suất năng lượng E.E R |
W/W |
3.2/3.4 |
3.1/3.3 |
3.1/3.2 |
|
Khử ẩm |
L/h |
1.1 |
1.4 |
2.5 |
|
|
Lưu lượng gió (cao/ t.bình/thấp) |
m3/h |
500/450/400 |
550/500/460 |
850/780/700 |
|
Độ ồn (cao / trung bình / thấp) |
dB(A) |
38/36/34 |
38/36/34 |
42/38/36 |
Dàn lạnh |
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
790x200x270 |
790x200x270 |
900x218x291 |
|
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
870x265x335 |
870x265x330 |
970x290x345 |
|
Trọng lượng tịnh / cả thùng |
Kg |
08-Thg10 |
08-Thg10 |
Thg11-13 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
45 |
45 |
46 |
|
K.Thước máy (R x C x D) |
mm |
660x530x240 |
780x542x256 |
782x580x272 |
Dàn nóng |
K.Thước cả thùng (R x C x D) |
mm |
785x600x340 |
900x600x340 |
905x640x365 |
|
Trọng lượng tịnh (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
26/27 |
30/31 |
36/37 |
|
Trọng cả thùng (1Chiều /2Chiều) |
Kg |
28/29 |
32/33 |
38/39 |
Kích cỡ đường ống (lỏng/hơi) |
mm |
F 6.35/9.52 |
F 6.35/12.7 |
F 6.35/12.7 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
10 |
12 |
15 |
|
Chiều cao ống tối đa |
m |
5 |
5 |
6 |
|
Loại môi chất (Gas lạnh) |
R410A |
Bản quyền 2015: Điện Máy Tân Nhật Việt
Mã số thuế : 0200473589 do Sở kế hoạch và đầu tư TP Hải Phòng cấp ngày 21/08/2002
Địa chỉ: Số 119 Lương Khánh Thiện - Ngô Quyền - Hải Phòng
Điện thoại: 0225.3921414 * Fax:
Email: kinhdoanh@tannhatviet.vn
Website: http://tannhatviet.vn và http://tannhatviet.com.vn